- Từ điển Anh - Việt
Activation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ækti´veiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoạt hoá
Sự làm phóng xạ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hoạt hóa
Xây dựng
quá trình hoạt hóa
Kỹ thuật chung
kích động
kích hoạt
- activation (vs)
- sự kích hoạt
- activation analysis
- sự phân tích kích hoạt
- activation energy
- năng lượng kích hoạt
- activation entropy
- entropy kích hoạt
- activation heat
- nhiệt lượng kích hoạt
- activation log
- carota kích họat
- activation parameter
- tham số kích hoạt
- activation record
- bản ghi kích hoạt
- activation stack
- ngăn xếp kích hoạt
- automatic activation
- sự kích hoạt tự động
- degree of activation
- độ kích hoạt
- gamma photon activation
- sự kích hoạt bằng photon gama
- indirect activation
- sự kích hoạt gián tiếp
- neutron activation
- kích hoạt bằng nơtron
- neutron activation analysis
- phân tích kích hoạt (bằng) nơtron
- neutron activation logging
- log kích hoạt nơtron
- Over-the-Air Activation (OTAA)
- kích hoạt qua vô tuyến
- PAV (programactivation vector)
- vectơ kích hoạt chương trình
- program activation vector
- vectơ kích hoạt trình
- program activation vector (PAV)
- vectơ kích hoạt chương trình
- serial number activation key (SNAK)
- khóa kích hoạt số thứ tự
- session activation
- sự kích hoạt giao tiếp
- SNAK (serialnumber activation key)
- khóa kích hoạt số tuần tự
- thermal activation
- sự kích hoạt nhiệt
sự hoạt hóa
sự khởi động
sự kích động
sự kích hoạt
Kinh tế
sự hoạt hóa
Địa chất
sự hoạt hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Activation (vs)
sự kích hoạt, -
Activation analysis
Danh từ: sự phân tích bằng phóng xạ, sự phân tích hoạt hóa, sự phân tích kích hoạt, -
Activation area
vùng hoạt hóa, -
Activation energy
năng lượng bị kích hoạt, năng lượng hoạt hóa, năng lượng kích hoạt, Địa chất: năng lượng... -
Activation entropy
entropy kích hoạt, -
Activation heat
nhiệt lượng kích hoạt, -
Activation log
carota kích họat, -
Activation of materials
sự kích động, -
Activation of sludge
sự hoạt hóa bùn, -
Activation overvoltage
quá điện áp hoạt hóa, -
Activation parameter
tham số kích hoạt, -
Activation record
bản ghi kích hoạt, -
Activation stack
ngăn xếp kích hoạt, ngăn hoạt hóa, -
Activationenergy
năng lượng kích hoạt, -
Activator
/ ´ækti¸veitə /, Y học: chất họat hóa, chất kích họat (rhm), Ô tô:... -
Activator Thinner
dung môi kích hoạt, -
Activator ion
iôn kích hoạt, -
Activator of cement
chất hoạt hóa xi-măng, -
Active
/ 'æktiv /, Tính từ: tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, it's no... -
Active-cutting edge
lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.