Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theoretic

Mục lục

/¸θiə´retik/

Thông dụng

Cách viết khác theoretical

Tính từ

(thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết; liên quan đến lý thuyết của một môn học
this book is too theoretic; I need a practical guide
cuốn sách náyly thuyết quá, tôi cần một cuốn hướng dẫn thực hành
Được giả định là đúng nhưng không nhất thiết là đúng
Lendl's strength on clay gives him a theoretic advantage
Sức mạnh của Lendl trên sân đất nện đem lại cho anh ta một lợi thế về lý thuyết
(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
theoretic advice
lời khuyên bảo suông


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstract , hypothetic , hypothetical , ideal , transcendent , transcendental , academic , speculative

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top