Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Advice

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´vais/

Thông dụng

Danh từ

Lời khuyên, lời chỉ bảo
to act on advice
làm (hành động) theo lời khuyên
to take advice
theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
a piece of advice
lời khuyên
( số nhiều) tin tức
according to our latest advices
theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
(thương nghiệp) thư thông báo ( (cũng) letter of advice)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

giấy báo

Kỹ thuật chung

lời khuyên
thư thông báo

Kinh tế

ý kiến (đóng góp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
admonition , advisement , advocacy , aid , bum steer * , caution , charge , consultation , counsel , directions , dissuasion , encouragement , exhortation , forewarning , guidance , help , information , injunction , input , instruction , judgment , lesson , news , opinion , persuasion , prescription , proposal , proposition , recommendation , steer , suggestion , teaching , telltale , tidings , tip , tip-off , two cents’ worth , view , warning , word , word to the wise , intelligence , tiding , advisory , consult , direction , expostulation , monition , notice , pointer , rede , report

Từ trái nghĩa

noun
betrayal , deceit , deception , falsehood , lie , misinformation , misrepresentation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top