Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thesaurus

Mục lục

/θɪsɔː.rəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses

đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp theo nghĩa..)
những từ thuộc một loại nào đó
a thesaurus of slang
từ điển tiếng lóng

Chuyên ngành

Xây dựng

bộ từ điển lớn

Kỹ thuật chung

ngôn ngữ từ điển
từ điển
Language Thesaurus
từ điển đồng nghĩa
monolingual thesaurus
từ điển đồng nghĩa
source thesaurus
từ điển đồng nghĩa gốc
từ điển đồng nghĩa
source thesaurus
từ điển đồng nghĩa gốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
glossary , language reference book , lexicon , onomasticon , reference book , sourcebook , storehouse of words , terminology , treasury of words , vocabulary , word list , dictionary

Xem thêm các từ khác

  • Thesaurus entry

    mục từ,
  • These

    / ði:z /,
  • These are excrutiatingly bitter experiences

    Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • These boys are distantly related

    Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
  • These products are exclusively designed for the blind

    Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người...
  • Theses

    Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis,
  • Thesis

    / 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận...
  • Thespian

    / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh...
  • Theta

    theta (q),
  • Theta-function

    Toán & tin: hàm têta,
  • Theta function

    hàm teta,
  • Theta pinch

    chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp,
  • Theta polarization

    phân cực theta,
  • Thetagram

    giản đồ nhiệt động,
  • Thetic

    Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại,
  • Theurgic

    / θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Theurgical

    / θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic...
  • Theurgy

    / ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ...
  • Thevenin's theorem

    định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top