Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turret

Mục lục

/´tʌrit/

Thông dụng

Danh từ

Tháp nhỏ, tháp canh (phần trang trí cho toà nhà)
(quân sự) tháp pháo (nơi đặt súng và bảo vệ xạ thủ)
turret gun
súng đặt trên tháp pháo
Mâm tiện
(kỹ thuật) ụ rêvonve

Chuyên ngành

Xây dựng

vọng gác

Cơ - Điện tử

đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo

đầu rơvonve, mâm tiện, tháp, tháp pháo

Cơ khí & công trình

bàn xe dao
đầu vô tâm

Điện tử & viễn thông

núm chọn đài

Giải thích VN: Núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi.

Kỹ thuật chung

đầu rơvonve
drum turret
đầu rơvonve kiểu tang
four-tool turret
đầu rơvonve bốn dao
horizontal axis turret
đầu rơvonve trục ngang
star turret
đầu rơvonve hình sao
turret head drilling machine
máy khoan (có đầu) rơvonve
turret head indexing position
vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
turret machine
máy có đầu rơvonve
turret slide
bàn trượt của đầu rơvonve
turret spindle
trục của đầu rơvonve
turret station
đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)
turret stud
ngõng trục đầu rơvonve
turret-type drilling machine
máy khoan có đầu rơvonve
bàn dao rơvonve
máy rơvonve
turret-screw machine
máy rơvonve tự động
tháp
belt turret
tháp chuông
garblet-ridge turret
tháp trên mái nhà
turret step
bậc tháp
tháp nhỏ

Giải thích EN: A small tower, usually at the corner of a building and often beginning some distance above the ground..

Giải thích VN: Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belfry , lathe , minaret , spire , steeple , tower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top