Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spire

Nghe phát âm

Mục lục

/spaiə/

Thông dụng

Danh từ

Đường xoắn ốc
Vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
Chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp
Vật hình chóp nón thuôn
(thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)

Nội động từ

Mọc thẳng lên, đâm vút lên

Ngoại động từ

Xây tháp hình chóp cho

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tháp hình nón

Toán & tin

chóp hình nón

Xây dựng

đỉnh (nhọn)
broach spire
tháp đỉnh nhọn bát giác
mái vút
mũi (nhọn)
tháp hình chóp

Giải thích EN: A slender, steeply tapering pyramidal roof surmounting a tower; a feature of many European medieval cathedrals or of contemporary churches built in this style.

Giải thích VN: Một mái hình kim tự tháp thon, nhọn, mảnh và dốc phủ lên tháp. Một đặc trưng của rất nhiều thánh đường Anh cổ hay các nhà thờ cùng thời.

tời (kiểu đứng)

Kỹ thuật chung

cầu thang xoắn
cuộn dây
đỉnh nhọn
broach spire
tháp đỉnh nhọn bát giác
đường xoắn ốc
mũi nhọn
ống ruột gà
vòng ren

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apex , blade , cone , curl , peak , pinnacle , point , shoot , spear , sprout , stalk , steeple , summit , top , tower

Xem thêm các từ khác

  • Spire gablet

    hình chóp nhọn, đầu hồi (nhà),
  • Spirea

    như spiraea,
  • Spirem

    sợi xoắn(nhiễm sắc thể),
  • Spireme

    / 'spairi:m /, Danh từ: (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc), sợi xoắn (nhiễm sắc thể),
  • Spiriferous

    / spai'rifərəs /, Tính từ: có thể xoắn,
  • Spirilla

    / 'spairilə /, Danh từ số nhiều của .spirillum: như spirillum,
  • Spirillar abscess

    áp xe xoắn khuẩn,
  • Spirillemia

    xoắn khuẩn-huyết,
  • Spirillicidal

    diệt xoắn khuẩn,
  • Spirillicide

    diệt xoắn khuẩn, tác nhân diệt xoắn khuẩn,
  • Spirillolysis

    (sự) phânhủy xoắn khuẩn,
  • Spirillosis

    bệnh xoắn khuẩn,
  • Spirillotropism

    tính hướng xoắn khuẩn,
  • Spirillum

    / 'spairiləm /, Danh từ, số nhiều .spirilla: khuẩn xoắn; sợi xoắn, vi khuẩn hình xoắn, cứng,
  • Spirit

    / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma;...
  • Spirit-lamp

    / 'spirit'læmp /, danh từ, Đèn cồn,
  • Spirit-level

    / 'spirit'levl /, Danh từ: Ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để...
  • Spirit-rapper

    / 'spirit,ræpə /, danh từ, người đánh đồng thiếp,
  • Spirit-rapping

    / 'spirit,ræpiη /, danh từ, sự đánh đồng thiếp,
  • Spirit blue

    Danh từ: xanh rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top