Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ungracious

Mục lục

/ʌη´greiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Miễn cưỡng, oán hận
Vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự
Không có lòng tốt, không tử tế
Không từ bi, không nhân từ; không độ lượng, không khoan dung
(từ cổ,nghĩa cổ) không dễ chịu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discourteous , disrespectful , ill-bred , ill-mannered , impolite , uncivil , unmannerly , unpolished , churlish , gruff , inhospitable , offensive , rude , short , thoughtless , uncouth , unfortunate , unpleasant

Xem thêm các từ khác

  • Ungraciousness

    Danh từ: sự miễn cưỡng, sự oán hận, sự vô lễ, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự không...
  • Ungraded

    / ʌη´greidid /, Tính từ: không được sắp xếp, không được phân loại, không được lai giống,...
  • Ungraded aggregate

    cốt liệu xô,
  • Ungraded crushed stone

    đá dăm xô (kích cỡ cơ bản),
  • Ungrading

    phân tích bằng sàng [sự phân tích bằng sàng],
  • Ungraduated

    Tính từ: chưa chia độ, chưa phân bậc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) chưa có bằng, chưa tốt nghiệp; không...
  • Ungrafted

    Tính từ: (nông nghiệp) không ghép (cây),
  • Ungrammatical

    / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ...
  • Ungrammatically

    Phó từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp,
  • Ungraspable

    Tính từ: không hiểu được, không nhận thức được,
  • Ungrateful

    / ʌnˈgreɪtfəl /, Tính từ: vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng...
  • Ungratefully

    Phó từ: vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp...
  • Ungratefulness

    / ʌη´greitfulnis /,
  • Ungratified

    Tính từ: không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý,
  • Ungratifying

    Tính từ: không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng,
  • Ungrease

    không bôi mỡ, không cho dầu, mỡ [không bôi mỡ],
  • Ungreased

    Tính từ: không bôi mỡ; không cho dầu (vào máy),
  • Ungreedy

    Tính từ: không tham, không tham ăn, không tham lam, không thèm khát, không tha thiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top