Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vector voltmeter

Kỹ thuật chung

vôn kế vectơ

Giải thích EN: A voltmeter that employs a two-channel high-frequency sampler to measure phase in addition to voltage of two inputs of the same frequency.Giải thích VN: Một vôn kế sử dụng một ống góp cao tần hai kênh để đo pha cùng với điện áp của hai dòng vào có cùng tần số.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top