Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vignette

Mục lục

/vi´njet/

Thông dụng

Danh từ

Hoạ tiết, hình minh hoạ (nhất là ở trang có tên sách, (như) ng không tô rõ nét)
Bức bán thân mờ (ảnh, bức vẽ chỉ có đầu và vai của một người với nền mờ nhạt dần)
Tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm)
Đoản văn (bài viết ngắn mô tả cái gì, tính cách của một con người..)
charming vignettes of Edwardian life
những đoản văn hấp dẫn về cuộc sống dưới triều đại E-đu-a
(kiến trúc) hình trang trí cành lá nho

Ngoại động từ

Làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
picture , scenario , scene , sketch , story

Xem thêm các từ khác

  • Vignetter

    Danh từ: màng ngăn, chắn sáng diapham,
  • Vignettist

    Danh từ: tác giả chân dung văn học, tác giả ttruyện ngắn, hoạ sĩ vẽ vinhet,
  • Vignoles rail

    ray vinhôn,
  • Vigor

    / 'vigә(r) /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như vigour, Nghĩa chuyên ngành: sức mãnh liệt, Nghĩa...
  • Vigoroso

    Phó từ: (âm nhạc) mạnh mẽ,
  • Vigorous

    / 'vigərəs /, Tính từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh...
  • Vigorous agitation

    trộn mãnh liệt, sự đảo trộn mạnh,
  • Vigorous boiling

    sôi mãnh liệt, sự sôi mãnh liệt,
  • Vigorously

    Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí...
  • Vigorousness

    / ´vigərəsnis /, danh từ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực, tính chất hùng...
  • Vigour

    / ´vigə /, Danh từ: sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng, sự mãnh liệt,...
  • Viking

    / 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương...
  • Vil'li synoviales

    lông nhung màng hoạt dịch,
  • Vile

    / vail /, Tính từ: cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt...
  • Vilely

    Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không...
  • Vileness

    / ´vailnis /, danh từ, tính chất cực kỳ ghê tởm, tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức), tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top