Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vigour

Mục lục

/´vigə/

Thông dụng

Cách viết khác vigor

Danh từ

Sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng
full of vigour
đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng
Sự mãnh liệt, tính chất mạnh mẽ, khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách..)
music of tremendous vigour
nền âm nhạc có một sức mạnh ghê gớm
vigour of literary style
khí lực của văn phong
man of vigour
người có khí lực
Sự mãnh liệt, sự hăng hái, sự mạnh mẽ
the vigour of an attack
sức mãnh liệt của một cuộc tấn công
to grow with vigour
mọc mạnh mẽ

Xem thêm các từ khác

  • Viking

    / 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương...
  • Vil'li synoviales

    lông nhung màng hoạt dịch,
  • Vile

    / vail /, Tính từ: cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt...
  • Vilely

    Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không...
  • Vileness

    / ´vailnis /, danh từ, tính chất cực kỳ ghê tởm, tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức), tính...
  • Vilification

    Danh từ: sự phỉ báng, sự gièm pha, sự nói xấu, sự lăng mạ, sự vu khống, Từ...
  • Vilifier

    / ´vili¸faiə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người lăng mạ, người gièm pha; người vu khống,
  • Vilify

    / ´vili¸fai /, Ngoại động từ: nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh...
  • Vilipend

    / ´vili¸pend /, ngoại động từ, khinh thị; chê bai, coi thường, phỉ báng, bôi nhọ,
  • Vility

    Danh từ: sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • Vill

    Danh từ: làng, làng quê,
  • Villa

    / ´vilə /, Danh từ: biệt thự ( ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá),...
  • Villadom

    Danh từ: khu biệt thự ở ngoại ô, tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô,
  • Village

    / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó),...
  • Village hall

    đình làng,
  • Village of circular development

    làng bao, làng xây (thánh) vòng,
  • Village of compact development

    làng xây tập trung,
  • Village of ribbon development

    làng xây theo tuyến,
  • Village road

    đường làng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top