Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vigorous

Mục lục

/'vigərəs/

Thông dụng

Tính từ

Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
a vigorous attack
một cuộc tấn công mãnh liệt
a vigorous protest
sự phản kháng mạnh mẽ
Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..)
vigorous debate
cuộc tranh luận mạnh mẽ
a vigorous style
lối văn đầy khí lực
the poem's vigorous rhythms
những âm điệu hùng hồn của bài thơ
Mạnh khoẻ, cường tráng
vigorous youth
tuổi thanh niên cường tráng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , athletic , ball of fire , bouncing , brisk , dashing , driving , dynamic , effective , efficient , enterprising , exuberant , flourishing , forceful , forcible , hale , hard-driving , hardy , healthy , hearty , intense , lively , lusty , mettlesome , peppy , persuasive , potent , red-blooded * , robust , rugged , snappy , sound , spanking , spirited , steamroller , strapping , strenuous , strong , strong as an ox , sturdy , take-charge , take-over , tough , vital , zealous , zippy * , dynamical , kinetic , sprightly , able-bodied , iron , red-blooded , energetic , spry , zippy , hard-hitting , powerful , cogent , eager , efficacious , luxuriant , muscular , stout , vibrant

Từ trái nghĩa

adjective
enervated , idle , impotent , inactive , lethargic , weak

Xem thêm các từ khác

  • Vigorous agitation

    trộn mãnh liệt, sự đảo trộn mạnh,
  • Vigorous boiling

    sôi mãnh liệt, sự sôi mãnh liệt,
  • Vigorously

    Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí...
  • Vigorousness

    / ´vigərəsnis /, danh từ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực, tính chất hùng...
  • Vigour

    / ´vigə /, Danh từ: sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng, sự mãnh liệt,...
  • Viking

    / 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương...
  • Vil'li synoviales

    lông nhung màng hoạt dịch,
  • Vile

    / vail /, Tính từ: cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt...
  • Vilely

    Phó từ: cực kỳ ghê tởm, Đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), tồi, kém, không...
  • Vileness

    / ´vailnis /, danh từ, tính chất cực kỳ ghê tởm, tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức), tính...
  • Vilification

    Danh từ: sự phỉ báng, sự gièm pha, sự nói xấu, sự lăng mạ, sự vu khống, Từ...
  • Vilifier

    / ´vili¸faiə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người lăng mạ, người gièm pha; người vu khống,
  • Vilify

    / ´vili¸fai /, Ngoại động từ: nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh...
  • Vilipend

    / ´vili¸pend /, ngoại động từ, khinh thị; chê bai, coi thường, phỉ báng, bôi nhọ,
  • Vility

    Danh từ: sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • Vill

    Danh từ: làng, làng quê,
  • Villa

    / ´vilə /, Danh từ: biệt thự ( ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá),...
  • Villadom

    Danh từ: khu biệt thự ở ngoại ô, tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô,
  • Village

    / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top