Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vouchsafe

Mục lục

/¸vautʃ´seif/

Thông dụng

Động từ

Chiếu cố, hạ cố; ban cho
to vouchsafe to do something
hạ cố làm việc gì

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , award , concede , give , deign , stoop , bestow , condescend , favor , grant , permit , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top