Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condescend

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔndi´send/

Thông dụng

Nội động từ

Ra vẻ kẻ cả, bề trên
Hạ mình, hạ cố, chiếu cố
to condescend to do something
hạ mình làm việc gì
to condescend to somebody
hạ cố đến người nào
( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
to condescend upon particulars
ghi rõ những chi tiết


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accommodate , accord , acquiesce , agree , be courteous , bend , come down off high horse , comply , concede , degrade oneself , deign , demean oneself , descend , favor , grant , high hat , lower oneself , oblige , see fit , submit , talk down to , toss a few crumbs , unbend , vouchsafe , yield , stoop , patronize

Từ trái nghĩa

verb
rise above

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top