Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Washy

Mục lục

/'wɔ∫i/

Thông dụng

Tính từ

Loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng)
washy soup
cháo loãng
washy food
thức ăn nhạt
washy wine
rượu nhạt
Nhạt, bạc thếch (màu sắc)
a washy colour
màu bạc thếch
Không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
a washy style
văn nhạt nhẽo
washy encouragement
sự khuyến khích không hăng hái


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
thin , watered-down , waterish , watery , weak , bland , innocuous , jejune , namby-pamby , vapid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wasn't

    / 'wɔznt /, (viết tắt) của .was .not:,
  • Wasp

    / wɔsp /, [viết tắt] ong bắp cày (mỹ), ( wasp, wasp) (từ mỹ, nghĩa mỹ) người anglo-saxon da trắng theo đạo tin lành ( white anglo-saxon...
  • Wasp-waist

    / 'wɔspweist /, Danh từ: lưng ong,
  • Wasp-waisted

    / 'wɔsp'weistid /, tính từ, thắt đáy lưng ong, có eo rất nhỏ (nhất là phụ nữ),
  • Waspish

    / 'wɔspiʃ /, Tính từ: gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác,
  • Waspishness

    / 'wɔspiʃnis /, Danh từ: tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh, tính chua chát, tính hay châm chọc; tính...
  • Waspy

    / 'wɔspi /, Tính từ: Đầy ongg bắp cày,
  • Wassail

    / 'wɔseil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu, (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi...
  • Wassail-bowl

    / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • Wassail-cup

    / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • Wassailed

    / 'wɔseild /, xem wassail,
  • Wassailer

    / 'wɔsələ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ)...
  • Wassailing

    / 'wɔsəliη /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén, (từ cổ, nghĩa cổ) tục...
  • Wassermann reaction

    phản ứng wassemann,
  • Wast

    / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • Wastage

    / 'weistiʤ /, Danh từ: sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí, sự thiệt...
  • Waste

    / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp...
  • Waste- paper basket

    sọt giấy vụn,
  • Waste- water pipe

    ống tháo nước thải,
  • Waste-basket

    / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top