Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waspish

Nghe phát âm

Mục lục

/'wɔspiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
waspish temper
tính khí gắt gỏng
Chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
waspish style
văn châm chọc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad-tempered , cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy , grumpy , irascible , irritable , nasty , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , surly , testy , ugly , crabby , crotchety , huffy , ornery , spiteful , touchy

Xem thêm các từ khác

  • Waspishness

    / 'wɔspiʃnis /, Danh từ: tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh, tính chua chát, tính hay châm chọc; tính...
  • Waspy

    / 'wɔspi /, Tính từ: Đầy ongg bắp cày,
  • Wassail

    / 'wɔseil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu, (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi...
  • Wassail-bowl

    / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • Wassail-cup

    / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • Wassailed

    / 'wɔseild /, xem wassail,
  • Wassailer

    / 'wɔsələ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ)...
  • Wassailing

    / 'wɔsəliη /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén, (từ cổ, nghĩa cổ) tục...
  • Wassermann reaction

    phản ứng wassemann,
  • Wast

    / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • Wastage

    / 'weistiʤ /, Danh từ: sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí, sự thiệt...
  • Waste

    / weɪst /, Tính từ: bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp...
  • Waste- paper basket

    sọt giấy vụn,
  • Waste- water pipe

    ống tháo nước thải,
  • Waste-basket

    / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • Waste-bin

    / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • Waste-book

    / 'weist'buk /, Danh từ: (kế toán) sổ ghi tạm,
  • Waste-disposal unit

    máy nghiền rác trong nhà,
  • Waste-gas heat

    nhiệt của khí thải,
  • Waste-gas shaft

    giếng xả khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top