Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wave shaper

Kỹ thuật chung

bộ định hình sóng

Giải thích EN: In explosives, an insert containing either inert material or explosives with varying detonation rates, used to alter the shape of the detonation wave.Giải thích VN: Trong chất nổ, một vật chứa gồm một chất trơ hay chất nổ với tỷ lệ nổ khác nhau, được dùng để thay đổi hình dạng của sóng nổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top