Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wheel flange

Mục lục

Giao thông & vận tải

gờ bánh xe
climbing of the wheel flange
hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
normal wheel flange
gờ bánh xe tiêu chuẩn
wheel flange angle
góc nghiêng gờ bánh xe
wheel flange declination
độ dốc của gờ bánh xe
wheel flange friction
ma sát của gờ bánh xe
wheel flange gauge
thước đo gờ bánh xe
wheel flange hardening
tôi gờ bánh xe
wheel flange hardening
tăng cứng gờ bánh xe
wheel flange height
chiều cao gờ bánh xe
wheel flange lubricant
dầu bôi trơn gờ bánh xe
wheel flange lubrication
việc bôi trơn gờ bánh xe
wheel flange root
chân gờ bánh xe
wheel flange root radius
bán kính chân gờ bánh xe
wheel flange template
thước đo gờ bánh xe
wheel flange thickness
độ dày của gờ bánh xe
wheel flange toe
đỉnh gờ bánh xe
wheel flange toe radius
bán kính đỉnh gờ bánh xe
wheel flange wear
sự mòn gờ bánh xe
gờ vành bánh toa xe

Ô tô

mép vành bánh xe

Xây dựng

gờ vành bánh xe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top