- Từ điển Anh - Việt
Friction
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfrɪkʃən/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát
Sự xoa bóp; sự chà xát
Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) ma sát
Xây dựng
Ma sát
Cơ - Điện tử
Sự ma sát, lực ma sát, sự cọ xát
Sự ma sát, lực ma sát, sự cọ xát
Kỹ thuật chung
lực ma sát
ma sát
sự cọ sát
sự ma sát
sự nghiền nhỏ
Địa chất
sự ma sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , agitation , attrition , chafing , erosion , filing , fretting , grating , grinding , irritation , massage , rasping , resistance , scraping , soreness , traction , trituration , wearing away , animosity , antagonism , bad blood * , bad feeling , bickering , bone to pick , conflict , counteraction , discontent , discord , disharmony , dispute , dissension , faction , factionalism , flak * , hassle , hatred , hostility , impedance , incompatibility , interference , opposition , quarrel , resentment , rivalry , row * , ruckus * , rumpus * , set-to * , sour note , strife , trouble , wrangling , clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , inharmony , schism , variance , war , warfare , clashing , confrication , disagreement , rubbing
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Friction(al) resistance
lực cản ma sát, -
Friction-ball
Danh từ: (kỹ thuật) bi giảm ma sát, -
Friction-band
má phanh (bánh lái), Danh từ: (kỹ thuật) má phanh (bánh lái), -
Friction-bearing
ổ trượt, ổ ma sát trượt, Danh từ: (kỹ thuật) ổ trượt; ổ ma sát trượt, -
Friction-brake
Danh từ: (kỹ thuật) phanh ma sát, -
Friction-clutch
khớp ly hợp ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) khớp ly hợp ma sát, -
Friction-cone
côn ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) côn ma sát, -
Friction-disk
đĩa ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) đĩa ma sát, -
Friction-drive
truyền động ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) truyền động ma sát, -
Friction-gearing
sự truyền động ma sát, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động ma sát, -
Friction-glazing calender
máy cán bóng cơ học, -
Friction-proof
Tính từ: chống ma sát, -
Friction-top berry enamel-lined
hộp sắt có nút nhám, -
Friction-tube viscometer
dụng cụ đo độ nhớt bằng ống ma sát, -
Friction-type bearing
ổ đơn giản, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, -
Friction-type connection
sự nối bằng ma sát, -
Friction (al) resistance
độ bền do ma sát, lực do ma sát, độ bền ma sát, lực cản do ma sát, -
Friction angle
góc ma sát, -
Friction ball
bi ma sát, -
Friction band
đai ma sát, đai ma sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.