Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Window-dressing

Mục lục

/´windou¸dresiη/

Thông dụng

Danh từ

Nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
Cách trình bày sự kiện.. để gây ấn tượng tốt (thường) là giả tạo; bề ngoài loè loẹt giả dối

Chuyên ngành

Kinh tế

giữ hệ số tiền mặt giả mạo
nghệ thuật bày hàng
nghệ thuật tô vẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cloak , color , coloring , cover , disguise , disguisement , face , false colors , front , gloss , guise , mask , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veil , veneer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top