Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coloring

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

sự lấy màu

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự nhuộm
metal coloring
sự nhuộm kim loại
sự nhuộm màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
colorant , dye , dyestuff , pigment , stain , tincture , color , cloak , cover , disguise , disguisement , face , false colors , front , gloss , guise , mask , masquerade , pretense , pretext , semblance , show , veil , veneer , window-dressing , coloration , complexion , dyeing , imbuement , influence , intinction , quality , shading , staining , tinction , tinting , variegation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top