- Từ điển Pháp - Việt
Abdomen
Các từ tiếp theo
-
Abdominal
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Thuộc về vùng bụng dưới 1.2 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.3 Tập luyện để phát... -
Abdominale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abdominal abdominal -
Abdomino-thoracique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, (y học)) (thuộc) bụng - ngực. Tính từ (giải phẫu, (y học)) (thuộc) bụng - ngực. -
Abdominoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nắn bụng. Danh từ giống cái (y học) sự nắn bụng. -
Abducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) giạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cơ giạng Tính từ (giải phẫu) giạng Muscle... -
Abduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự giạng, sự di chuyển tách một chi thể hoặc một phần bất kỳ ra khỏi... -
Abductrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abducteur abducteur -
Abecquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi 1.2 Bón (cho) ăn Ngoại động từ Mớm mồi Abecquer un petit oiseau mớm mồi cho một con... -
Abeillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế nuôi ong. Danh từ giống đực (sử học) thuế nuôi ong. -
Abeille
Mục lục 1 Bản mẫu:Con ong 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) ong Bản mẫu:Con ong Danh từ giống cái (động vật học)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
359 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"