- Từ điển Pháp - Việt
Accentuer
|
Ngoại động từ
Đánh dấu (chữ viết)
(ngôn ngữ học) đánh trọng âm
Nhấn mạnh (khi nói, khi đọc)
Tăng, làm rõ nét hơn, làm nổi bật
Phản nghĩa Atténuer, modérer, réduire
Các từ tiếp theo
-
Accentué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có dấu 1.2 (ngôn ngữ học) có trọng âm 1.3 Rõ nét, nổi bật 2 Phản nghĩa 2.1 Atone Tính từ Có dấu... -
Acceptabilité
Danh từ giống cái (hiếm) khả năng chấp nhận -
Acceptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Phản nghĩa Inacceptable Tính từ Có thể chấp nhận Conditions acceptables điều kiện... -
Acceptant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật) chấp nhận Tính từ (luật) chấp nhận -
Acceptante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acceptant acceptant -
Acceptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chấp nhận, sự nhận 1.2 Phản nghĩa Refus, protestation Danh từ giống cái Sự chấp nhận,... -
Accepter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vui lòng nhận 1.2 Chấp nhận, nhận 1.3 Phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser Ngoại... -
Accepteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) người chấp nhận 1.2 ( hóa học, vật lý, thực vật học) chất nhận Danh từ... -
Acception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nghĩa Acception figurée nghĩa bóng sans... -
Accessibilité
Danh từ giống cái Tính có thể tới Quyền có thể đạt tới Accessibilité à tous les emplois quyền có thể đạt tới mọi chức...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
194 lượt xemAt the Beach II
328 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemDescribing Clothes
1.044 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Dining room
2.212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn