Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Accident
|
Danh từ giống đực
Việc bất trắc, biến cố, tai biến
Tai nạn
Chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô
(triết học) cái phụ
- par accident
- bất ngờ, ngẫu nhiên
- Découverte par accident
- �� phát kiến ngẫu nhiên
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Tính từ (y học) chảy máu Accident hémorragique tai nạn chảy máu
-
mấp mô 1.4 (triết học) cái phụ Danh từ giống đực Việc bất trắc, biến cố, tai biến Les accidents de la vie những bất trắc trong cuộc sống Accident
-
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giập toàn thân Ngoại động từ Làm giập toàn thân Accident
-
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dùng lại Tự động từ Dùng lại Se resservir de sa voiture après un accident
-
(từ cũ; nghĩa cũ) như habitus 1.3 Phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté, inexpérience Danh từ giống cái Thói quen, tập quán Contracter de bonnes
-
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất 1.2 Thực thể 1.3 Phần chủ yếu, nội dung chính 1.4 Phản nghĩa Accident
-
rũ, chán nản Tính từ Kiệt sức, đuối sức Le convalescent est encore très abattu bệnh nhân mới bình phục đang còn rất yếu. Ủ rũ, chán nản Après cet accident
-
Phản nghĩa Endommagé; atteint Tính từ Không thiệt hại gì, vô sự Sortir indemne d\'un accident vô sự thoát khỏi tai nạn Phản nghĩa Endommagé; atteint
-
hoàn Circulation sanguine sự tuần hoàn máu Sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá Circulation des idées sự truyền bá tư tưởng Sự giao thông Accident de la circulation tai nạn giao thông
-
2 Phản nghĩa Exploit, prouesse 2.1 Vụ ám sát Danh từ giống đực Tội ác, trọng tội, tội Phản nghĩa Exploit, prouesse Vụ ám sát Ce n\'est pas un accident
Xem tiếp các từ khác
-
Accidentel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất 1.2 (y học) bất thường 1.3 Phản nghĩa Certain, constant, fatal, intentionnel, normal,... -
Accidentelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái accidentel accidentel -
Accidentellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngẫu nhiên, đột xuất 1.2 Phản nghĩa Constamment, fatalement, normalement Phó từ Ngẫu nhiên, đột xuất... -
Accidenté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mấp mô 1.2 Bị tai nạn 1.3 Sóng gió 1.4 (văn) lủng củng 2 Danh từ 2.1 Người bị tai nạn 3 Phản nghĩa... -
Accise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuế tiêu dùng Danh từ giống cái Thuế tiêu dùng -
Acclamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng hoan hô 1.2 Phản nghĩa Huée, sifflet, tollé Danh từ giống cái Tiếng hoan hô Loi votée par... -
Acclamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoan hô 1.2 Phản nghĩa Conspuer, huer, siffler Ngoại động từ Hoan hô La foule les acclame đám đông... -
Acclimatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể luyện quen thủy thổ; có thể thuần hóa Tính từ Có thể luyện quen thủy thổ; có thể thuần... -
Acclimatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự luyện cho quen thủy thổ; sự thuần hóa Danh từ giống cái Sự luyện cho quen thủy thổ;... -
Acclimater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa vào, du nhập Ngoại động từ Đưa vào, du nhập Acclimater un mot étranger nhập một từ nước...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?