Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Acceptation
|
Danh từ giống cái
Sự chấp nhận, sự nhận
- Acceptation d'une invitation
- sự nhận lời mời
Phản nghĩa Refus, protestation
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- cãi, sự tranh luận 1.2 (toán học) sự biện luận 1.3 Phản nghĩa Acceptation, Accord, entente Danh từ giống cái Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận (toán học) sự biện luận Phản nghĩa Acceptation, Accord, entente
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cự tuyệt, sự không chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Acceptation
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự từ bỏ 1.2 Sự bỏ 1.3 Phản nghĩa Approbation. Acceptation
- nghị; bản kháng nghị 1.2 Sự cam kết, sự cam đoan 1.3 (luật học, pháp lý) sự lập chứng thư kháng nghị 1.4 Phản nghĩa Résignation, acceptation
- 1.2 Phản nghĩa Refus, protestation Danh từ giống cái Sự chấp nhận, sự nhận Acceptation d\'une invitation sự nhận lời mời Phản nghĩa Refus, protestation
Xem tiếp các từ khác
-
Accepter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vui lòng nhận 1.2 Chấp nhận, nhận 1.3 Phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser Ngoại... -
Accepteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) người chấp nhận 1.2 ( hóa học, vật lý, thực vật học) chất nhận Danh từ... -
Acception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nghĩa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nghĩa Acception figurée nghĩa bóng sans... -
Accessibilité
Danh từ giống cái Tính có thể tới Quyền có thể đạt tới Accessibilité à tous les emplois quyền có thể đạt tới mọi chức... -
Accessible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tới; có thể đạt tới 1.2 Dễ gần gũi 1.3 (nghĩa bóng) dễ hiểu 1.4 Phản nghĩa Inaccessible;... -
Accession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vào, sự đạt tới 1.2 (luật) sự sáp nhập 1.3 (luật) sự gia nhập Danh từ giống cái... -
Accessit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giải thưởng khuyến khích Danh từ giống đực Giải thưởng khuyến khích -
Accessoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, thứ yếu 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phụ 3 Phản nghĩa Essentiel, principal 3.1 ( số nhiều) đồ... -
Accessoiriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sân khấu) người phụ trách đạo cụ Danh từ (sân khấu) người phụ trách đạo cụ -
Accident
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc bất trắc, biến cố, tai biến 1.2 Tai nạn 1.3 Chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô 1.4 (triết...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.134 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemCars
1.965 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"