Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ad hominem

Mục lục

Tính ngữ

Đối người, đối nhân
Argument ad hominem
luận cứ đối nhân

Xem thêm các từ khác

  • Ad libitum

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tùy ý Phó ngữ Tùy ý
  • Ad patres

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Về với tổ tiên Phó ngữ Về với tổ tiên Aller ad patres (thân mật) chầu tổ (chết) Envoyer ad patres...
  • Ad rem

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Đâu ra đấy, rõ ràng Phó ngữ Đâu ra đấy, rõ ràng Répondre ad rem trả lời đâu ra đấy
  • Ad unum

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tất cả, cho đến người cuối cùng Phó ngữ Tất cả, cho đến người cuối cùng
  • Ad usum delphini

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Nói về một văn bản bị lược tỉa Tính ngữ Nói về một văn bản bị lược tỉa
  • Ad valorem

    Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Theo giá hàng 1.2 Phản nghĩa Forfaitaire, spécifique Tính ngữ Theo giá hàng Taxe ad valorem thuế theo giá hàng...
  • Ada

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan ađa 1.2 (tin học) ngôn ngữ phổ biến cho phép xử lý dữ liệu, kiểm...
  • Adage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngạn ngữ, cách ngôn Danh từ giống đực Ngạn ngữ, cách ngôn
  • Adagio

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) khoan thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc ađajiô Phó từ (âm nhạc) khoan thai Danh...
  • Adamantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kim cương (về độ rắn, độ sáng) 1.2 (văn học) cứng rắn Tính từ Như kim cương (về độ rắn,...
  • Adamantine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kim cương (về độ rắn, độ sáng) 1.2 (văn học) cứng rắn Tính từ Như kim cương (về độ rắn,...
  • Adamantoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) nguyên bào tạo men (răng) Danh từ giống đực (sinh vật học) nguyên bào tạo...
  • Adamiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) phái phục trạng A-đam Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
  • Adamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adamin Danh từ giống cái (khoáng vật học) adamin
  • Adamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-đam Tính từ (thuộc) A-đam La race adamique dòng giống A-đam
  • Adamisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ trương phục trạng A-đam Danh từ giống đực (sử học) chủ trương phục...
  • Adamites

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) adamiens adamiens
  • Adansonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bao bắp Danh từ giống đực (thực vật học) cây bao bắp
  • Adaptabilité

    Danh từ giống cái Tính thích ứng, tính thích nghi Adaptabilité d\'une espèce au milieu tính thích ứng của một loài với môi trường...
  • Adaptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thích nghi, có thể thích ứng Tính từ Có thể thích nghi, có thể thích ứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top