Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aide

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự giúp đỡ
Apporter offrir son aide à qqn
giúp đỡ ai
Demander recevoir de l'aide
cầu xin/nhận được sự giúp đỡ
Sự cứu giúp, sự cứu trợ, sự viện trợ
Venir à l'aide de qqn en aide à qqn
cứu giúp ai
Avec l'aide de Dieu
nhờ trời phù hộ
Aide sociale
cứu trợ xã hội
Aide au développement
viện trợ của các nước tiên tiến dành cho các nước đang phát triển

Phản nghĩa Empêchement, gêne

( số nhiều) (sử học) thuế gián thu
à l'aide
cứu (tôi) với
à l'aide de
nhờ, với, bằng
Ouvrir une enveloppe à l'aide d'un couteau
�� dùng dao mở một phong bì

Danh từ

Người phụ việc (dùng riêng hay trong danh từ ghép)
Aide de laboratoire
người phụ việc ở phòng thí nghiệm
Aide cuisinier
người phụ bếp
Aide-soignant e
người phụ giúp cho y tá trong việc săn sóc người bệnh
aide de camp camp
camp
aide maternelle
cô vườn trẻ, cô mẫu giáo

Xem thêm các từ khác

  • Aide-comptable

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ kế toán Danh từ Phụ kế toán
  • Aide-major

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thiếu úy quân y; trung úy quân y Danh từ giống đực (sử học) thiếu úy quân...
  • Aide-mémoire

    Danh từ giống đực (không đổi) Sách tóm tắt, bảng tóm tắt (cho học sinh dễ nhớ...) (ngoại giao) bản ghi nhớ
  • Aide-ouvrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ phụ, thợ giúp việc Danh từ giống đực Thợ phụ, thợ giúp việc
  • Aide-pilote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái phụ Danh từ giống đực Người lái phụ
  • Aideau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm chắn (ở xe bò) Danh từ giống đực Tấm chắn (ở xe bò)
  • Aider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giúp, giúp đỡ 1.2 Cứu giúp, cứu trợ 2 Nội động từ 2.1 Giúp vào, giúp cho 2.2 Phản nghĩa...
  • Aigage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aiguage aiguage
  • Aigail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực aiguail aiguail
  • Aigle

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con đại bàng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đại bàng 1.3 Bậc kỳ tài 1.4 Giá hình...
  • Aiglefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy chấm đen, cá tuyết chấm đen Danh từ giống đực (động vật...
  • Aiglon

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chim đại bàng con Danh từ Chim đại bàng con l\'\'Aiglon hoàng đế Pháp Napoléon II
  • Aiglonne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chim đại bàng con Danh từ Chim đại bàng con l\'Aiglon hoàng đế Pháp Napoléon II
  • Aignel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực agnel agnel
  • Aigre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 The thé 1.3 Chua chát, gay gắt 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable 2 Danh từ giống đực 2.1 Vị chua, mùi...
  • Aigre-douce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigre-doux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigrefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xảo trá, quân xỏ lá Danh từ giống đực Kẻ xảo trá, quân xỏ lá
  • Aigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrelette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top