Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Entendre

Mục lục

Ngoại động từ

Nghe
Entendre un bruit
nghe một tiếng động
Entendre des témoins
nghe người chứng
Entendre la raison
nghe lẽ phải
(văn học) hiểu
Il n'entend pas le [[fran�ais]]
nó không hiểu tiếng Pháp
Muốn, đòi hỏi
J'entends que l'on fasse bien ce devoir
tôi muốn người ta làm tốt bài này
à l'entendre
theo lời nó
A l'entendre il sait tout faire
�� theo lời nó thì cái gì nó cũng biết làm
comme vous l'entendrez
tùy theo ý anh
donner à entendre laisser entendre faire entendre
gợi ý
entendre la plaisanterie
chịu được đùa cợt (mà không tự ái)
entendre raison
biết nghe lẽ phải
n'entendre ni rime ni raison
không chịu nghe lời khuyên bảo

Nội động từ

Nghe (thấy)
Parlez plus fort il entend mal
nói to hơn, ông ta không nghe rõ
Hiểu được
Oh j'entends bien
ồ! tôi hiểu được lắm

Xem thêm các từ khác

  • Entendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý, đã quyết định 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng, hiểu biết thông thạo 1.3 Danh từ giống...
  • Entendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái entendu entendu
  • Entente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thỏa thuận 1.2 Sự hiểu nhau, sự thông cảm nhau 1.3 Sự đồng minh; đồng minh 1.4 Nghĩa,...
  • Enter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nối (hai thanh gỗ) bằng mộng hàm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ghép cành 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Enterrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lèn đất (quanh khuôn đúc) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lèn đất...
  • Enterrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chôn cất, sự mai táng 1.2 Đám ma, đám tang, lễ tang 1.3 Sự bác bỏ 1.4 Phản nghĩa Exhumation....
  • Enterrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chôn vùi, mai táng, an táng 1.2 Dự đám tang 1.3 Sống lâu hơn 1.4 Bác bỏ 1.5 (nghĩa bóng) chôn...
  • Enthalpie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) entanpi Danh từ giống cái (vật lý học) entanpi
  • Enthalpique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ enthalpie enthalpie
  • Enthousiasmant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) phấn khởi Tính từ (làm) phấn khởi
  • Enthousiasmante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) phấn khởi Tính từ (làm) phấn khởi
  • Enthousiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng phấn khởi 1.2 Nhiệt tình 1.3 Hứng thú, cảm hứng 1.4 Phản nghĩa Détachement, froideur,...
  • Enthousiasmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phấn khởi Ngoại động từ Làm phấn khởi Enthousiasmer la foule làm quần chúng phấn khởi
  • Enthousiaste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy nhiệt tình 1.2 Danh từ 1.3 Người nhiệt tình 1.4 Phản nghĩa Apathique, blasé, désabué, froid, négatif,...
  • Enthymème

    Danh từ giống đực (triết học) luận ba đoạn giản ước
  • Entichement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự say đắm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Enticher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho say đắm, làm cho mê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hỏng, làm hư hỏng Ngoại động từ Làm...
  • Entier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy đủ, cả, toàn cả 1.2 Hoàn toàn 1.3 Nguyên; y nguyên 1.4 Kiên quyết 1.5 Chưa thiến 2 Danh từ giống...
  • Entité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thực thể 2 Phản nghĩa 2.1 Chose [[]] Danh từ giống cái (triết học) thực thể...
  • Entièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Imparfaitement incomplètement partiellement [[]] Phó từ Hoàn toàn Être entièrement...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top