Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Huile

Mục lục

Danh từ giống cái

Dầu
Huile minérale
dầu mỏ
Huile végétale
dầu thực vật
Huile essentielle
tinh dầu
Huile de table
dầu ăn
Huile camphrée
dầu long não
Huile sainte
dầu thánh
(hội họa) màu dầu; tranh màu dầu
(thông tục) ( số nhiều) người có vai vế
Nager dans les huiles
quen thân với những người có vai vế
Il était une huile
lúc đó ông ta là người có vai vế
huile de bras huile de coude
sức lực (dốc vào một việc gì)
il n'y a plus d'huile dans la lampe
kiệt sức mà chết
jeter de l'huile sur le feu
lửa cháy đổ thêm dầu
sentir l'huile
có công phu (tác phẩm)
tache d'huile
(nghĩa bóng) vết dầu loang
verser de l'huile sur les plaies de quelqu'un
an ủi ai bằng những lời dịu ngọt

Xem thêm các từ khác

  • Huiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Ngoại động từ Bôi dầu, tra dầu; tẩm dầu Huiler une serrure tra...
  • Huilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy dầu 1.2 Kho dầu 1.3 Nghề buôn dầu Danh từ giống cái Nhà máy dầu Kho dầu Nghề buôn...
  • Huileuse

    Mục lục 1 Xem huileux Xem huileux
  • Huileux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dầu 1.2 Bôi dầu 1.3 Như có dầu Tính từ (có) dầu Substance huileuse chất có dầu Solution huileuse...
  • Huilier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sản xuất) dầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn) Tính từ (sản xuất)...
  • Huis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng à huis clos...
  • Huisserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) khung cửa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cửa Danh từ giống cái (xây dựng) khung cửa (từ...
  • Huissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) 1.2 Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn,...
  • Huit

    Mục lục 1 Bản mẫu:Huit 2 Tính từ 2.1 Tám 2.2 (thứ) tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Số tám 3.2 Mồng tám 3.3 (đánh bài) (đánh...
  • Huit-reflets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mũ lụa bóng cao thành Danh từ giống đực ( không đổi) Mũ lụa bóng cao thành
  • Huitain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tám câu, bài thơ bát cú 1.2 Khổ thơ tám câu Danh từ giống đực Bài thơ tám câu,...
  • Huitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoảng tám, độ tám 1.2 Khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ Danh từ giống cái Khoảng...
  • Huitante

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (tiếng địa phương) tám mươi Tính từ, danh từ (tiếng địa phương) tám mươi
  • Huitième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám; cái thứ tám 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần tám 4 Danh từ giống...
  • Huitièmement

    Phó từ Tám là
  • Hulotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hù Danh từ giống cái (động vật học) chim hù
  • Hululation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ululation ululation
  • Hululement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululement ululement
  • Hululer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ ululer ululer
  • Hum

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Thán từ Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột) Hum! il ne viendra donc pas chà!...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top