- Từ điển Pháp - Việt
Jouer
|
Nội động từ
Chơi
Giỡn, lung linh, ve vẩy
Xộc xệch, bị jơ, không khít
Hoạt động dễ dàng
Tác động, ăn nhập
Đánh (bạc)
Diễn (xuất), đóng
Thí, liều
Làm ra vẻ
Đầu cơ; lợi dụng
- Jouer sur les grains
- đầu cơ thóc gạo
- faire jouer les grandes eaux
- khóc sướt mướt
- faire jouer tous les ressorts
- dùng mọi phương tiện để thành công
- jouer au plus fin fin
- fin
- jouer avec le feu feu
- feu
- jouer de la mâchoire
- (thân mật) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm
- jouer de la prunelle jouer des yeux
- liếc mắt đưa tình
- jouer des coudes coude
- coude
- jouer des jambes jambe
- jambe
- jouer serré
- đánh tới tấp không cho đối phương nghỉ
- jouer sur les mots
- chơi chữ
Ngoại động từ
Chơi
Đánh, đánh bạc
Diễn, chiếu
Liều
Vờ, làm ra vẻ
- Jouer l'étonnement
- vờ ngạc nhiên
Bắt chước
Phỉnh, lừa
Xem thêm các từ khác
-
Jouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ chơi 1.2 Trò đùa 1.3 Đối tượng trêu chọc, đối tượng giày vò; nạn nhân Danh từ... -
Jouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) hang thỏ nông Danh từ giống cái (săn bắn) hang thỏ nông -
Joueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi 1.2 Người ham chơi 1.3 Đấu thủ 1.4 Người đánh bạc, con bạc 2 Tính từ 2.1 Ham chơi Danh... -
Joueuse
Mục lục 1 Xem joueur Xem joueur -
Joufflu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) má phính 1.2 Bầu bầu Tính từ (có) má phính Enfant joufflu đứa bé má phính Bầu bầu Coque joufflue... -
Joufflue
Mục lục 1 Xem joufflu Xem joufflu -
Joufflure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ bầu bĩnh Danh từ giống cái Vẻ bầu bĩnh -
Joug
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ách 1.2 (kỹ thuật) đòn cân 1.3 (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã) 1.4 Đồng âm Joue Danh từ... -
Jouir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hưởng, hưởng thụ 1.2 Được, có 1.3 Phản nghĩa Pâtir; souffrir; manquer ( de) Nội động từ Hưởng,... -
Jouissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hưởng, sự hưởng thụ 1.2 Sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú 1.3 Phản nghĩa Abstinence,... -
Jouissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thú vị, khoái trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng thụ Tính từ (thông tục) thú vị, khoái... -
Jouissante
Mục lục 1 Xem jouissant Xem jouissant -
Jouisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hưởng lạc Danh từ Kẻ hưởng lạc -
Jouisseuse
Mục lục 1 Xem jouisseur Xem jouisseur -
Joujou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi 1.2 (ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh 1.3 (ngôn ngữ nhi đồng)... -
Joule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) jun Danh từ giống đực (vật lý học) jun -
Jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng 1.2 Cửa thông ánh sáng 1.3 Giua 1.4 Ban ngày 1.5 Ngày 1.6 Vẻ, cách trình bày 1.7 ( số... -
Journal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật ký 1.2 Báo hằng ngày, báo; tòa báo 1.3 (thương nghiệp) sổ nhật ký 1.4 (khoa đo lường,... -
Journalier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng ngày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhật 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.