Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adaptation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ædæp´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tra vào, sự lắp vào
Sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp
Tài liệu viết phỏng theo, phóng tác
Sự thích nghi

Chuyên ngành

Toán & tin

sự thích nghi

Cơ khí & công trình

sự tự lựa

Điện

sự phối ứng
adaptation of impedance
sự phối ứng trở kháng

Kỹ thuật chung

sự điều chỉnh
sự lắp vào
sự phối hợp
sự thích nghi
colour adaptation
sự thích nghi (với) màu
sự thích ứng
software adaptation
sự thích ứng phần mềm
sự tra vào
thích nghi
adaptation level
mức thích nghi
colour adaptation
sự thích nghi (với) màu
dark adaptation
thích nghi với bóng tối
light adaptation
thích nghi với ánh sáng
self-adaptation
tự thích nghi
to adapt, adaptation
thích nghi với .

Địa chất

sự thích ứng, sự cải biên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjustment , adoption , alteration , conversion , modification , refitting , remodeling , reworking , shift , transformation , variation , acclimatization , accustomedness , agreement , compliance , correspondence , familiarization , habituation , naturalization , accommodation , adaption , conformation , acclimation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top