- Từ điển Anh - Việt
Imperfection
Nghe phát âmMục lục |
/¸impə´fekʃən/
Thông dụng
Cách viết khác imperfectness
Như imperfectness
Chuyên ngành
Xây dựng
sự không hoàn hảo, sự không hoàn thiện, khuyết tật, chỗ sai hỏng
Cơ - Điện tử
Sự không hoàn thiện, khuyết tật
Toán & tin
sự hỏng, sự không hoàn thiện
Kỹ thuật chung
sự hỏng
sai hỏng
- crystal imperfection
- chỗ sai hỏng tinh thể
- interstitial imperfection
- sai hỏng ngoài nút
- lattice imperfection
- sai hỏng mạng
Kinh tế
sự không hoàn chỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , bug * , catch , defect , deficiency , deformity , demerit , disfigurement , failing , fallibility , fault , foible , frailty , glitch * , gremlin * , inadequacy , incompleteness , infirmity , insufficiency , peccadillo , problem , shortcoming , sin , stain , taint , weakness , weak point , bug , flaw , blot , kink , mar , vice , wart
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imperfections
hàng xấu hỏng, -
Imperfective
/ ¸impə´fektiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành, Danh từ:... -
Imperfectly
Phó từ: dở dang, thiếu sót, -
Imperfectly elastic
đàn hồi không hoàn toàn, đàn hồi không hoàn toàn, -
Imperfectness
Danh từ: sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn, sự chưa hoàn thành, sự... -
Imperforate
/ im´pə:fərit /, Tính từ: (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ, không có rìa răng cưa (tem),... -
Imperforate anus
hậu môn không thủng lỗ, -
Imperforate hymen
màng trinh không thủng, -
Imperforation
Danh từ: (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ, sự không có rìa răng... -
Imperial
/ im´piəriəl /, Tính từ: (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn,... -
Imperial Shipping Committee
ủy ban hải vận anh quốc, -
Imperial System
hệ thống đo lường anh, hệ thống đo lường hoàng gia, -
Imperial bushel
đấu anh (bằng 36, 3671), giạ anh, -
Imperial gallon
Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh, -
Imperial measure
số đo hệ anh, -
Imperial palace
cung điện nhà vua, hoàng cung, -
Imperial pint
pin anh (0, 5681), -
Imperial preference
chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia, -
Imperial roof
mái tháp vòm, -
Imperial tomb
lăng vua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.