Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Résider


Mục lục

Nội động từ

��
Il réside à Hanoï
nó ở Hà Nội
Nằm ở, ở chỗ
La sensation du goût réside principalement dans les papilles de la langue
vị giác chủ yếu nằm ở trong nhú lưới
La difficulté réside en ceci
khó khăn ở chỗ này
Phải ở nhiệm sở (giám mục...)

Xem thêm các từ khác

  • Résidu

    Danh từ giống đực Bã, cặn, cặn bã Résidu des brasseries bã nhà máy bia résidu d\'urine cặn nước tiểu (toán học) số dư Méthode...
  • Résiduaire

    Tính từ (thành) cặn bã Eaux résiduaires nước cặn bã
  • Résignable

    Tính từ Có thể từ được Fonction résignable chức vụ có thể từ được
  • Résignataire

    Danh từ Người được nhường (một chức vụ, một quyền lợi)
  • Résignation

    Danh từ giống cái Sự cam chịu; sự nhẫn nhục Résignation à l\'injustice sự cam chịu bất công souffrir avec résignation nhẫn nhục...
  • Résigner

    Ngoại động từ (văn học) từ bỏ Résigner sa charge từ bỏ chức vụ, từ chức
  • Résigné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cam chịu; nhẫn nhục 2 Danh từ giống đực 2.1 Người nhẫn nhục Tính từ Cam chịu; nhẫn nhục Une âme...
  • Résiliable

    Tính từ Có thể hủy bỏ Contrat résiliable hợp đồng có thể hủy bỏ
  • Résilient

    Tính từ (vật lý học) (có sức) bền va
  • Résilier

    Ngoại động từ Hủy bỏ (một hợp đồng)
  • Résille

    Danh từ giống cái Lưới bao tóc Mạng chì giữ kính ghép màu
  • Résine

    Danh từ giống cái Nhựa Résine de pin nhựa thông Résine synthétique nhựa tổng hợp
  • Résineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 1.2 Cho nhựa; có nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Cây loại thông Tính từ (thuộc) nhựa...
  • Résinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhựa 2 Danh từ giống đực 2.1 Công nhân trích nhựa (thông...) Tính từ (thuộc) nhựa Industrie...
  • Résinifère

    Tính từ Cho nhựa Arbres résinifères cây cho nhựa
  • Résipiscence

    Danh từ giống cái Lồng hối cải Amener quelqu\'un à résipiscence khiến cho ai hối cải Recevoir à résipiscence xá tội cho kẻ hối...
  • Résistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai 1.2 Sức bền 1.3...
  • Résistant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền 1.2 Tài chịu, dẻo dai 1.3 Kháng chiến 1.4 (vật lý học) (có) điện trở 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Résister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chống lại, chống cự, kháng cự 1.2 Chịu 1.3 Cưỡng lại 2 Phản nghĩa 2.1 Capituler se rendre succomber...
  • Résistible

    Tính từ Có thể chống lại, có thể cưỡng lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top