- Từ điển Pháp - Việt
Ramasser
|
Ngoại động từ
Nhặt, nhặt nhạnh
Cóp nhặt, thu nhập, lượm lặt, gom
Thu, thu hình
Nhặt về, đưa về nuôi
Đỡ dậy
(thông tục) bắt, tóm
(thông tục) bị
- Il a ramassé une engueulade
- nó bị một trận mắng
Hái
Xem thêm các từ khác
-
Ramassette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung gom (ở cái liềm phạt cỏ để hứng cỏ phát ra) 1.2 (tiếng địa phương) xẻng hót bụi... -
Ramasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhặt 1.2 Người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...) 1.3 Bộ gom,... -
Ramasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nhặt, người gom 1.2 (nông nghiệp) máy gom rơm; máy gom rạ Danh từ giống cái Người... -
Ramassis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ tạp nhạp 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Mớ tạp nhạp Un ramassis de vieux papiers mớ... -
Ramassé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hình lại, thu tròn lại 1.2 Lùn mập 1.3 Cô đặc 2 Phản nghĩa 2.1 Allongé élancé [[]] Tính từ Thu hình... -
Rambarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) lan can, tay vịn Danh từ giống cái (hàng hải) lan can, tay vịn -
Rambour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Táo ram bua Danh từ giống đực Táo ram bua -
Ramboutan
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chôm chôm 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chôm chôm (cây, quả) Bản mẫu:Quả chôm chôm Danh từ giống... -
Rambuteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà đi tiểu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà đi tiểu -
Ramdam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực (thông tục) sự ồn ào -
Rame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chèo 1.2 Ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ) 1.3 Đoàn xe (xe lửa, xe điện... -
Rameau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh Danh từ giống đực Nhánh Rameau à fruits nhánh quả Rameaux communicants (giải phẫu) nhánh... -
Ramecquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem pho mát 1.2 Chậu bỏ là (để nấu những món bỏ lò) Danh từ giống đực Bánh kem... -
Ramendage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) 1.2 (nông nghiệp) sự cải tạo lại (đất trồng) 1.3 Mảnh vàng vá (những... -
Ramender
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) 1.2 (nông nghiệp) cải tạo lại (đất trồng) 1.3 Vá lại chỗ tróc vàng (ở một... -
Ramendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ vá lưới Danh từ giống đực Thợ vá lưới -
Ramener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa trở lại 1.2 Dắt về, bắt về 1.3 Khiến quay về, buộc quay về 1.4 Kéo lại (chỗ cũ,... -
Ramer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo 2 Ngoại động từ 2.1 Cắm cành leo 2.2 (kỹ thuật) căng (vải) vào khung căng mà phơi Nội... -
Ramereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu rừng non Danh từ giống đực Bồ câu rừng non -
Ramerot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ramereau ramereau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.