Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ramasser

Mục lục

Ngoại động từ

Nhặt, nhặt nhạnh
Ramasser du bois mort
nhặt củi khô
Cóp nhặt, thu nhập, lượm lặt, gom
Ramasser des matériaux pour un ouvrage
gom tư liệu cho một cuốn sách
Thu, thu hình
Le hérisson ramasse son corps
con chuột nhím thu mình lại
Nhặt về, đưa về nuôi
Ramasser un enfant pauvre
đưa một đứa trẻ nghèo về nuôi
Đỡ dậy
On l'a ramassé ivre mort
người ta đỡ anh ấy dậy, say như chết
(thông tục) bắt, tóm
Ramasser un escroc
tóm một tên lừa gạt
(thông tục) bị
Il a ramassé une engueulade
nó bị một trận mắng
Hái
Il a ramassé de l'argent
nó hái ra tiền

Xem thêm các từ khác

  • Ramassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khung gom (ở cái liềm phạt cỏ để hứng cỏ phát ra) 1.2 (tiếng địa phương) xẻng hót bụi...
  • Ramasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhặt 1.2 Người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...) 1.3 Bộ gom,...
  • Ramasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nhặt, người gom 1.2 (nông nghiệp) máy gom rơm; máy gom rạ Danh từ giống cái Người...
  • Ramassis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ tạp nhạp 1.2 Bọn, tụi Danh từ giống đực Mớ tạp nhạp Un ramassis de vieux papiers mớ...
  • Ramassé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu hình lại, thu tròn lại 1.2 Lùn mập 1.3 Cô đặc 2 Phản nghĩa 2.1 Allongé élancé [[]] Tính từ Thu hình...
  • Rambarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) lan can, tay vịn Danh từ giống cái (hàng hải) lan can, tay vịn
  • Rambour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Táo ram bua Danh từ giống đực Táo ram bua
  • Ramboutan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chôm chôm 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chôm chôm (cây, quả) Bản mẫu:Quả chôm chôm Danh từ giống...
  • Rambuteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà đi tiểu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà đi tiểu
  • Ramdam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực (thông tục) sự ồn ào
  • Rame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chèo 1.2 Ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ) 1.3 Đoàn xe (xe lửa, xe điện...
  • Rameau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh Danh từ giống đực Nhánh Rameau à fruits nhánh quả Rameaux communicants (giải phẫu) nhánh...
  • Ramecquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem pho mát 1.2 Chậu bỏ là (để nấu những món bỏ lò) Danh từ giống đực Bánh kem...
  • Ramendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vá (lưới) 1.2 (nông nghiệp) sự cải tạo lại (đất trồng) 1.3 Mảnh vàng vá (những...
  • Ramender

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vá (lưới) 1.2 (nông nghiệp) cải tạo lại (đất trồng) 1.3 Vá lại chỗ tróc vàng (ở một...
  • Ramendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ vá lưới Danh từ giống đực Thợ vá lưới
  • Ramener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa trở lại 1.2 Dắt về, bắt về 1.3 Khiến quay về, buộc quay về 1.4 Kéo lại (chỗ cũ,...
  • Ramer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo 2 Ngoại động từ 2.1 Cắm cành leo 2.2 (kỹ thuật) căng (vải) vào khung căng mà phơi Nội...
  • Ramereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu rừng non Danh từ giống đực Bồ câu rừng non
  • Ramerot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ramereau ramereau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top