Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Recevoir

Mục lục

Ngoại động từ

Nhận thu nhận
Recevoir une lettre
nhận một bức thư
Recevoir une récompense
nhận một phần thưởng
La demande a été [[re�ue]]
lá đơn đã được (thu) nhận
Bị được phải
Recevoir une punition
bị phạt
Recevoir un bon accueil
được đón tiếp tử tế
Tiếp, tiếp đón
Recevoir un ami
tiếp đón một người bạn
Recevoir quelqu'un avec empressement
tiếp đón ai niềm nở
Tiếp nhận, nghiệm thu
Refuser de recevoir les travaux
không chịu tiếp nhận công trình
Chấp nhận; thừa nhận
Initiative mal [[re�ue]]
sáng kiến không được chấp nhận
Recevoir une chose pour vraie
thừa nhận một điều là đúng
Cho đỗ
Être [[re�u]] à l'examen
thi đỗ
Phản nghĩa Donner, émettre, envoyer, offrir, payer, verser. Eliminer, exclure, refuser.

Nội động từ

Tiếp khách
Le direteur [[re�oit]] à quatre heures de l'après- midi
ông giám đốc tiếp khách vào bốn giờ chiều

Xem thêm các từ khác

  • Recez

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) biên bản hội nghị chính trị (ở Đức xưa) Danh từ (sử học) biên bản hội nghị chính...
  • Rechampi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trang trí tô màu nổi bật Danh từ Trang trí tô màu nổi bật
  • Rechampir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô màu nổi bật lên Ngoại động từ Tô màu nổi bật lên
  • Rechampissage

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Sự tô màu nổi bật lên 1.2 Hình tô màu nổi bật lên Danh từ Sự tô màu nổi bật lên Hình tô màu...
  • Rechange

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồ để thay Danh từ Đồ để thay Un rechange de vêtements quần áo để thay de rechange để thay Roue de...
  • Rechanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hát lại 1.2 (thân mật) nói lặp lại Ngoại động từ Hát lại (thân mật) nói lặp lại
  • Rechapage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp lại (lốp xe) Danh từ giống đực Sự đắp lại (lốp xe)
  • Rechaper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp lại (lốp xe) Ngoại động từ Đắp lại (lốp xe)
  • Recharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nạp lại 1.2 Đạn nạp lại (vào súng) 1.3 Ống thay (mực vào bút máy), thỏi thay (son bôi...
  • Rechargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại chất đồ, sự chất thêm đồ 1.2 Sự rải đá lại Danh từ giống đực Sự lại...
  • Recharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại chất lên, chất thêm 1.2 Nạp lại 1.3 Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm) 1.4 (từ cũ;...
  • Rechasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đuổi đi 1.2 Nội động từ 1.3 Lại đi săn Ngoại động từ Lại đuổi đi Rechasser un...
  • Rechaumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Danh từ giống đực Sự trồng lúa...
  • Rechaumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Ngoại động từ Trồng lúa tiếp mùa (trên...
  • Rechaussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự vun gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự vun gốc
  • Rechausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi giày lại cho 1.2 Đóng lại móng (ngựa) 1.3 (nông nghiệp) vun gốc (cây) 1.4 (kiến trúc) xây...
  • Recherchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) đáng truy tố Tính từ (luật học, pháp lý) đáng truy tố Délit recherchable tội...
  • Recherche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm, sự kiếm 1.2 Sự mưu cầu 1.3 (luật học, pháp lý) sự truy tầm bị can 1.4 Sự sưu...
  • Rechercher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm lại 1.2 Tìm, tìm tòi, tìm kiếm 1.3 Mưu cầu, cầu cạnh 1.4 (luật học, pháp lý), truy tầm...
  • Rechignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau có, sự nhăn nhó Danh từ giống đực Sự cau có, sự nhăn nhó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top