- Từ điển Việt - Anh
Đâm
|
Thông dụng
Động từ
To stab, to thrust
To put forth (buds)
To shoot, to dart
To pound
To turn, to become, to grow, to go
- đâm khùng
- to grow mad (with anger...)
- đâm liều
- to become bold
- đâm nghi
- to grow suspicious
- đâm ba chẻ củ
- ��to behave like a spoil-sport, to play an inconstructive part in (some discussions..)
- đâm bị thóc chọc bị gạo chọc
- %%* Đâm trâu : Lễ hội của đồng bào Tây Nguyên. Có đâm trâu mừng chiến thắng, mừng lúa mới, mừng nhà nông và đâm trâu ở gia đình. Thông thường, trâu được buộc vào trụ cây nêu. Cồng chiêng nổi lên, thanh niên trai tráng cầm khiên và gươm giáo lao ra nhảy múa. Ai đâm một nhát trúng tim khiến trâu chết sẽ được mọi người reo hò ca ngợi. Sau đó, trâu được xẻ thịt chia đều cho các nhà, và dành lại một phần để uống rượu tại nhà rông.
- Đâm trâu (Buffalo-stabbing festival) is a popular custom of ethnic minorities in Central Highlands. Its usual purpose is to celebrate a victory, a new communal house, a good harvest or a familial meeting. Ordinarily, buffaloes are tied to a pole. In the gong sounds, with shields and swords in hand, the youngsters dance around joyfully. Anyone who kills a buffalo by only one stab in its heart will receive numberless shouts of encouragement. Most of its flesh is equally shared to the families, and the remainder is reserved for the party in the communal house.
Xem thêm các từ khác
-
Đăm
Thông dụng: (cũ) right, chân đăm đá chân chiêu, the rright foot kicks the left foot; staggering -
Đấm
Thông dụng: danh từ, sputum; phlegm -
Quật
Thông dụng: Động từ, Động từ: to dip up, to disinter, to flail against... -
Đầm
Thông dụng: danh từ, the pond, rammer -
Quặt
Thông dụng: to turn., quặt sang phải, to turn to the right. -
Đắm
Thông dụng: Động từ, to sink; to suffer shipwreck -
Đằm
Thông dụng: sedate, equable, tính đằm, to be of an equable (sedate) temper -
Đẫm
Thông dụng: Tính từ: wet, đẫm máu, bloody; sanguinary -
Đảm
Thông dụng: tính từ, Động từ, capable, to bear -
Đạm
Thông dụng: danh từ, protein -
Đậm
Thông dụng: tính từ, dark; deep (colour), strong (tea, coffee), heavy, fat -
Quật khởi
Thông dụng: Động từ: to rise up; to rebel, tinh thần quật khởi, a rebellions... -
Đạm bạc
Thông dụng: tính từ, insipid; simple; frugal -
Quắt quéo
Thông dụng: danh từ., devious; dishonest; tortuous. -
Quặt quẹo
Thông dụng: sickly., đứa bé quặt quẹo, sickly child. -
Đậm đà
Thông dụng: tính từ, warm; charming -
Quày
Thông dụng: (địa phương) turn, return., quày đầu lại, to turn round -
Quây
Thông dụng: Động từ, to enclose -
Quấy
Thông dụng: Động từ: to fret; to snivel, to jest; to joke, to pester; to... -
Quầy
Thông dụng: Danh từ: show-case; stall; department, quầy hàng, a good stall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.