Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ân hận

Thông dụng

Động từ

To feel regret, to feel regretful, to repent
ân hận đã làm việc
to repent having done something
ân hận đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt
to feel regret for having afflicted one's father before his death
ánh mắt ân hận
regretful look
tôi không ân hận về chuyện thôi việc cả
I feel no regret about leaving
nước dân thì chết cũng không điều ân hận
if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about

Xem thêm các từ khác

  • Mỏng môi

    Thông dụng: table-telling, tale-bearing, peaching.
  • Mòng mọng

    Thông dụng: xem mọng (láy).
  • Ấn học

    Thông dụng: indianism.
  • Mộng tưởng

    Thông dụng: nurture a fatastic dream., fantastic dream., phải có đầu óc thực tế đừng mộng tưởng...
  • Mớp

    Thông dụng: (địa phương) xem mắc mớp
  • Mốt

    Thông dụng: one., Danh từ.: style;fashion., the day after tomorrow., hai mươi...
  • Ăn nằm

    Thông dụng: Động từ: to be lodged, to be accommodated, to live as man and...
  • Mọt

    Thông dụng: danh từ., wood-borer; woodeater.
  • Một

    Thông dụng: one., a; an., từng cái người một, one by one., một ngày, a day., một bên, an one hand.
  • An nhàn

    Thông dụng: Tính từ: leisured, leisurely, sống cuộc sống an nhàn, to...
  • Một đời

    Thông dụng: one's life-time., anh ấy sung sướng cả một đời, he has lived all his life in happiness.
  • Thông dụng: blind; eyeless ; sightless., mèo mù vớ cá rán, the devil looks after his own
  • Thông dụng: danh từ., hat; cap; bonnet.
  • Mủ

    Thông dụng: Danh từ.: mother., mẹ ghẻ, stepmother.
  • Mụ

    Thông dụng: old hag., bà mụ (nói tắt)., become dull, become torpid from overwork., con mụ khó tính, an...
  • Ẩn tình

    Thông dụng: secret feeling, secret intimate sentiment.
  • Ẩn tướng

    Thông dụng: (cũ) hidden physiognomic features.
  • Ăn vạ

    Thông dụng: Động từ, to stage a sit-down (until one's debt is paid..)
  • Mù mờ

    Thông dụng: confusing, vague., câu trả lời mù mờ, a vague answer.
  • Ẩn ý

    Thông dụng: Danh từ: implication, hint, bài diễn văn bế mạc của ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top