Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bồng bột

Thông dụng

Tính từ.

Ebullient
phong trào cách mạng dâng lên bồng bột
the revolutionary movement rose ebulliently
tình cảm còn bồng bột
there is still an ebullient quality in his feelings
chí bồng bột của tuổi trẻ
the ebullient nature of youth

Xem thêm các từ khác

  • Nhằng

    Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical.,...
  • Nhẳng

    Thông dụng: slender; thin and frail., chân tai nhẳng, slender limbs.
  • Nhặng

    Thông dụng: danh từ. bluebottle.
  • Bóng đá

    Thông dụng: football
  • Nhâng nhâng

    Thông dụng: sameless, brazen-faced.
  • Bóng đái

    Thông dụng: bladder.
  • Nhăng nhẳng

    Thông dụng: insisten., nhăng nhẳng xin tiền mẹ, to ask insistently for money from one s mother.
  • Nhằng nhằng

    Thông dụng: xem nhằng (láy).
  • Nhằng nhẵng

    Thông dụng: drag out indefinitely., hang on to (somebody)., công việc nhằng nhẵng, an indefinitely dragged...
  • Nhắng nhít

    Thông dụng: fuss domineeringly.
  • Nhằng nhịt

    Thông dụng: maze-like., dây điện mắc nhằng nhịt, elestric wires stretched like a maze.
  • Nhánh

    Thông dụng: Danh từ.: branch; limb; bough., nhánh cây, branch of tree
  • Nhảnh

    Thông dụng: (địa phương ) nhảnh mép cười to smile paintly, to give a faint smile.
  • Bóng hồng

    Thông dụng: (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) beautiful young girl, beauty.
  • Bông lơn

    Thông dụng: jest, wag, có tính hay bông lơn, to like a jest, nói chuyện bông lơn sỗ sàng, to talk jestingly...
  • Nhao

    Thông dụng: be in a stir, get uproarious., dư luận nhao lên, thera was a stir in the public opinion., nhao nhao...
  • Nháo

    Thông dụng: scurry here and there, tìm nháo cả lên, to scurry here and there looking for (someone, something).
  • Nhạo

    Thông dụng: Động từ., to laugh at;to mock; to jeer at.
  • Nháo nhác

    Thông dụng: to scurry here and there in all directions looking for (someone, something).
  • Bộng ong

    Thông dụng: như bọng ong ( xembọng).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top