Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bổng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Mandarin's salary
Perquisites, perks
Godsend, boon; a piece of just my luck

Tính từ

High, high-pitched, treble
giọng bổng
a high-pitched voice
tiếng sáo khi bổng khi trầm
the flute's sound is now high now low
lên bổng xuống trầm
to rise high and fall low
(dùng phụ sau động từ) High up
nhấc bổng lên
to lift high up
đá bổng quả bóng
to kick the ball high up
gần bay la xa bay bổng
for short distances, fly low, for long distances, fly high
bắn bổng
to fire in the air
cành bổng
a higher branch
lớn bổng
to shoot up

Xem thêm các từ khác

  • Bọng

    Thông dụng: danh từ, vesicle, bladder
  • Bộng

    Thông dụng: hollow., bộng cây, the hollow of a tree.
  • Nhân vị

    Thông dụng: for man's interests, for man's sake., chủ nghĩa nhân vị, personalism.
  • Nháng

    Thông dụng: shiny, glossy.
  • Nhăng

    Thông dụng: nonsensical., nói nhăng, to talk nonsense., chạy nhăng, to loiter about., lười học chỉ chạy...
  • Nhãng

    Thông dụng: forget., let slip, miss, nhãng mất cơ hội, to let slip an opportinity.
  • Bòng bong

    Thông dụng: danh từ, lygodium (a climbing fern), bamboo shavings
  • Nhắng

    Thông dụng: behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering., làm gì mà nhắng lên thế, why are...
  • Bồng bột

    Thông dụng: ebullient, phong trào cách mạng dâng lên bồng bột, the revolutionary movement rose ebulliently,...
  • Nhằng

    Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical.,...
  • Nhẳng

    Thông dụng: slender; thin and frail., chân tai nhẳng, slender limbs.
  • Nhặng

    Thông dụng: danh từ. bluebottle.
  • Bóng đá

    Thông dụng: football
  • Nhâng nhâng

    Thông dụng: sameless, brazen-faced.
  • Bóng đái

    Thông dụng: bladder.
  • Nhăng nhẳng

    Thông dụng: insisten., nhăng nhẳng xin tiền mẹ, to ask insistently for money from one s mother.
  • Nhằng nhằng

    Thông dụng: xem nhằng (láy).
  • Nhằng nhẵng

    Thông dụng: drag out indefinitely., hang on to (somebody)., công việc nhằng nhẵng, an indefinitely dragged...
  • Nhắng nhít

    Thông dụng: fuss domineeringly.
  • Nhằng nhịt

    Thông dụng: maze-like., dây điện mắc nhằng nhịt, elestric wires stretched like a maze.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top