Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bột

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Starch, flour
loại khoai lắm bột
a kind of very starchy sweet potato
xay bột gạo
to grind rice into flour
cho trẻ ăn bột
to feed a child on rice flour soup
bột
wheat flour
Powder
nghiền viên thuốc thành bột
to grind a tablet of medicine to powder
sữa bột
powdered milk
vôi bột
powdered lime
Plaster
bột
to cast in plaster
bột mới gột nên hồ
no flour, no paste; one cannot make bricks without straw

Xem thêm các từ khác

  • Bợt

    Thông dụng: Tính từ: frayed, faded, pale, chiếc áo cũ bợt đi ở vai,...
  • Nhát

    Thông dụng: shy; timid; faint., Danh từ.: cut; stab; slash., cô ta nhát lắm,...
  • Nhất

    Thông dụng: số từ.one; first., hạng nhất first class
  • Nhắt

    Thông dụng: (kết hợp hạn chế) very small, tiny.
  • Bột nhão

    Thông dụng: pastry.
  • Nhặt

    Thông dụng: to pick up; to gather., tính từ., nhặt banh, to gather the ball, fast; quick.
  • Bu

    Thông dụng: danh từ, mama, bamboo cage (for fowls)
  • Thông dụng: Động từ: to suck, Đứa bé bú no rồi, the baby has suckled...
  • Bủ

    Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn
  • Thông dụng: tính từ., silly; stupid.
  • Bụ

    Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi...
  • Bứ

    Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...
  • Bự

    Thông dụng: Tính từ: lumpy with, thick with (hàm ý chê), big, mặt bự...
  • Nhật kỳ

    Thông dụng: (cũ) deadline, schedule., hoàn thành công việc đúng nhật kỳ, to complete one's work on schedule.
  • Bù xù

    Thông dụng: Tính từ: ruffled, đầu tóc bù xù, a ruffled head of hair,...
  • Bùa

    Thông dụng: Danh từ: amulet, charm, cổ đeo bùa, to wear an amulet round...
  • Bủa

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to cast, to fan out like a net, to surround...
  • Nhất tâm

    Thông dụng: (cũ; ít dùng) be of one mind, be unanimous.
  • Bứa

    Thông dụng: Danh từ: wild mangosteen, Tính từ:...
  • Bừa

    Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top