Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chui

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To glide headlong, to creep
chuột chui vào hang
the rat crept into its hole
To sneak in
bọn phá hoại chui vào các tổ chức cách mạng
saboteurs sneak into revolutionary organizations
To cede (a card)
chui vào sừng trâu
to get oneself into a fix

Tính từ

Contraband,of illicit still
mua chui
to buy contraband goods
rượu chui
alcohol of an illicit still, moonshine

Xem thêm các từ khác

  • Chúi

    Thông dụng: Động từ: to bend one s head forward, to be completely engrossed...
  • Phều

    Thông dụng: (địa phương) như sùi
  • Chửi

    Thông dụng: Động từ: to abuse, to call (someone) names, không hề chửi...
  • Phi

    Thông dụng: Động từ., danh từ., (of horse) to gallop., (geog) africa.
  • Phì

    Thông dụng: blow, send out, let out, puff out., put on mush flesh, bánh xe phì hơi, a car tyre sent out air, a...
  • Phỉ

    Thông dụng: bandit., spit. spit at., do something to one's heart's content., lùng bắt phỉ, to hunt down bandits,...
  • Phị

    Thông dụng: be bloated., phì phị (láy, ý tăng)., người phị ra, to be bloated with fat.
  • Chum

    Thông dụng: Danh từ: big jar, chum tương, a jar of soya sauce
  • Chúm

    Thông dụng: Động từ: to round (lips), chúm miệng húyt sáo, to round...
  • Chũm

    Thông dụng: danh từ, top cut off an areca-nut
  • Chụm

    Thông dụng: Động từ: to huddle, to concentrate, to gather, to feed (firewood)...
  • Chùn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,...
  • Chúng

    Thông dụng: danh từ, we, us, they, them, you, masses, chúng anh, we, mấy con chó này chúng nó khôn lắm,...
  • Phi đao

    Thông dụng: throwing knife
  • Chùng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack, baggy, chùn, chùn, dây đàn chùng,...
  • Chủng

    Thông dụng: Động từ: to vaccinate, to inoculate, chủng đậu, to inoculate...
  • Chưng

    Thông dụng: Động từ: to show off, to sport, như trưng, to boil down, to...
  • Chứng

    Thông dụng: Danh từ: disease, trouble, bad habit, evidence, proof, Động từ,...
  • Chừng

    Thông dụng: Danh từ: rough measure, rough extent, rough estimate, roughly estimated...
  • Chững

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to stop short, to totter, dignified
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top