Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phiên

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Turn.
chúng tôi thay phiên nhau làm
we all work by turn
Sitting, session.
phiên xử
sitting of a court.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

monolith

Giải thích VN: 1. Một cột, đài tưởng niệm, tượng hay cấu trúc tương tự được hình thành từ một khối đá đơn///2. Một khối đá to được sử dụng trong xây dựng hoặc trạm [[khắc.]]

Giải thích EN: 1. a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.a column, obelisk, statue, or the like that is made from a single block of stone.2. a large block of stone, especially when used in building or sculpture.a large block of stone, especially when used in building or sculpture..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

session
an toàn mức phiên
session level security
bảng danh sách phiên
session list table
bộ chọn phiên
Session selector (SSEL)
Bộ giám sát phiên / Bộ giám sát dự phòng
Session monitor / standby monitor (SM)
bộ hướng dẫn phiên
session monitor
bộ nối phiên
session connector
bộ quản phiên
session manager
bộ quản phiên truyền thông
Communication Session Manager (CSM)
bộ quản điều khiển phiên
Session Control Manager (SCM)
cuối phiên làm việc
session end
dịch vụ phiên
Session Service (Ss)
dữ liệu của người dùng phiên
Session User Data (SUD)
giao thức khởi tạo phiên-một giao thức báo hiệu dùng cho hội nghị điện thoại qua internet
Session initiation protocol (SIP)
giao thức tả phiên
Session Description Protocol (SDP)
Giao thức phiên AppleTalk
AppleTalk Session Protocol (ASP)
giao thức phiên tương tác
Interactive Session Protocol (ISP)
giao thức điều khiển phiên truyền
Session Control Protocol (SCP)
giới hạn phiên
session limit
hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực
Response Session Abort Positive (RSAP)
hồi đáp kết thúc phiên tích cực
Response Session End Positive (RSEP)
hồi đáp khởi tạo phiên tích cực
Response Session Start Positive (RSSP)
hồi đáp khởi tạo phiên tiêu cực
Response Session Start Negative (RSSN)
hồi đáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên
Response Session User Information (RSUI)
hồi đáp điều khiển thay đổi phiên tích cực
Response Session Change Control Positive (RSCCP)
hủy bỏ phiên
Session ABORT (SUBABORT)
hủy phiên lệnh
Command Session Abort (CSA)
Kết nối phiên/Điều khiển phiên
Session Connection/Session Control (SC)
kết thúc phiên
session termination
kết thúc phiên lệnh
Command Session end (CSE)
khối dữ liệu dịch vụ phiên
Session Service Data Unit (SSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu giao thức phiên truyền
session Protocol Data Unit (SPDU)
khối điều khiển phiên
session control block
khối điều khiển phiên
Session Control Block (SCB)
khởi động phiên lệnh
Command Session Start (CSS)
lớp phiên
session layer
lớp phiên
Session Layer (SL)
hiệu phiên cục bộ
local session identification
máy giao thức luôn phiên
session protocol machine (SPM)
ngày của phiên
session date
người dùng luôn phiên
session service user
nhận dạng phiên
Session identification (SID)
nhóm các phiên làm việc
session group
nhóm phiên
session group
nửa phiên
Half Session (HS)
phiên bị bỏ qua
Abort Session (ABS)
phiên bị bỏ rơi
Abort Session (AS)
phiên chấp nhận
Accept Session (AC)
phiên ghi
recording session
phiên ghi
scoring session
phiên ghi lại âm thanh
rerecording session
phiên kết nối
bind session
phiên khởi lập
acquired session
phiên khởi động từ xa
remote started session
phiên kiểm tra
test session
phiên làm việc
work session
phiên làm việc soạn thảo
editing session
phiên làm việc tương tác
interactive session
phiên
cryptographic session
phiên hóa lựa chọn
selective cryptographic session
phiên sang âm thanh
rerecording session
phiên soạn thảo
editing session
phiên thử nghiệm
test session
phiên điều khiển sự cố
alert control session
tầng phiên
session layer
tham số của phiên
session parameter
thành phần tầng phiên
session layer component
thiết bị giao thức phiên
Session Protocol Machine (SPM)
thông tin người dùng phiên lệnh
Command Session User Information (CSUI)
thu nhập phiên
session collection
thư viện phiên
session library
thư viện phiên làm việc
session library
thực thể phiên
Session Entity (SE)
đầu cuối phiên
end of session
điều khiển thay đổi phiên lệnh
Command Session Change Control (CSCC)
định tuyến phiên trung gian
Intermediate Session Routing (ISR)
đoạn phiên
session segment
đồng bộ phiên liên kết
session-connection synchronization
đường dẫn phiên
session path
Session (S)
transcription
máy phiên
transcription machine
sự phiên âm
transcription (vs)
turn
phiên tưới
turn interval
bar
blade
phiến giắc nối (dây điện)
blade connector
board
phiến mạch in
circuit board
border
lamellar
sấy kiểu phiến mỏng
lamellar calorifier
phiến lót
lamellar strap
sự gãy dạng phiến
lamellar fracture
vết vỡ dạng phiến
lamellar fracture
laminal
laminar
plate
atfan phiến
plate asphalt
mài mòn phiến đơn
single-plate lapping
phiến (ghép) phẳng
flush plate
phiến chôn dưới chân
ground plate
phiến chôn dưới đất
earth plate
phiến chôn dưới đất
ground plate
phiến Faure
faure plate
phiến gắn các thiết bị
instrument mounting plate
phiến pin quang học
solar plate
phiến quay
rotor plate
phiến stato
stator plate
phiến tạo chùm
beam-forming plate
phiến thử nghiệm
test plate
phiến tín hiệu
signal plate
phiến tĩnh
stator plate
phiến trước
front plate
phương pháp dán lồng (phiến kim loại)
method of glued plate insert
tụ điện phiến song song (tụ điện phẳng)
parallel-plate capacitor
đá phiến dạng tấm
plate shale
điện dung phiến
plate capacitance
platen
sheet
atphan phiến
sheet asphalt
slab
kiến trúc phân phiến
slab structure
kỹ thuật nâng phiến
lift-slab construction
mặt ốp bằng các phiến đá
stone slab facing
mặt ốp bằng các phiến đá
stone slab revetment
phiến con điện tương
plasma slab
phiến lát
facing slab
phiến một chiều
one-way slab
phiến đá
slab of stone
phiến đá hoa cương
marble slab
phiến đá tự nhiên
natural stone slab
rầm phiến
slab band
slice
phiến bit
bit slice
vane
wafer
phiến con mảnh ceramic
ceramic wafer
phiến con mảnh chất gốm
ceramic wafer

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sliver

Xem thêm các từ khác

  • Phiên bản

    reproduction, instance, concrete case, example, release, sample, version, phiên bản của một chương trình con, instance of a subprogram, phiên...
  • Tự định vị

    self-adjusting, self-aligning, self-settling
  • Tự do

    tính từ, danh từ, free electron, idle, loose, off-duty, unconstrained, vacant, open, free, liberal, liberty, freedom
  • Từ động

    magnetomotive, automate, automatics, automation, self-actting, self-moving, unmanned, các đối tượng tự động đầu xa, remote automation objects...
  • Chất dẻo cốt sợi thủy tinh

    fibre-glass reinforced plastic, glass fiber reinforced plastic, glass fiber reinforced plastics
  • Đường dây điện lực

    electric power line, electrical transmission line, power line, đường dây điện lực xoay chiều, ac power line
  • Đuờng dây điện thoại

    telephone line, phone line, telephone conduit, telephone line, telephone link, đường dây điện thoại quốc tế, international telephone line
  • Đường dây đồng tâm

    coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line
  • Đường dây đồng trục

    coax, coaxial cable, coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission line, giải thích vn : Đường...
  • Đường day hoạt động

    active line, active line, trạng thái đường dây hoạt động, active line state (als), trạng thái đường dây hoạt động, active line...
  • Đường dây kết thúc

    terminated line
  • Phiên bản dùng thử

    beta version, trial edition, trial version, trial version of software, trialware
  • Tự động hóa

    Động từ, computerize, automated, automatics, automatize, automate, machine-based, robotization, robotize, to automatic, bộ thao tác tự động...
  • Chất dẻo xốp

    cellular plastics, expanded plastics, sponge plastics, chất dẻo xốp ô hở, open cell cellular plastics
  • Chất điểm

    material point, particle, chất điểm không tự do, constrained material point, chất điểm tự do, free material point, chuyển động chất...
  • Chất điểm không tự do

    constrained material point
  • Chất điểm tự do

    free material point
  • Đường dây không cộng hưởng

    nonresonant line, giải thích vn : Đường dây không tồn tại sóng đứng hoặc dài vô tận hoặc dài vừa đủ để thể hiện được...
  • Đường dây Lecher

    lecher line, lecher wire wavemeter, lecher wires
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top