Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quét

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To sweep
quét nhà
to sweep the floors of one's house
To cont; to paint
quét vôi
to (coat with) white wash

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

browse
panning
scan
ăng ten quét tần
frequency scan antenna
ăng ten quét tần số
frequency-scan antenna
bộ biến đổi quét
scan converter
bộ chuyển đổi tia quét
scan converter
bộ tạo dòng quét
scan current generator
bộ đổi quét
scan converter
bước quét
scan step
các mẫu quét
scan patterns
chạy chương trình quét virút
to run a virus scan program
chuyển động quay quét
pan and scan
con trỏ quét
scan pointer
cuộn quét
scan coil
dải quét
scan band
dòng quét
scan line
dụng cụ quét mành
raster scan device
giới hạn quét
scan limit
hệ truyền hình quét chậm
slow scan television system
hình quét rađa
radar scan pattern
khoảng quét
scan interval
quét
scan code
màn hình quét mành
rasler-scan display
màn hình quét ngẫu nhiên
random scan display
màn hình quét đôi
dual scan display
mẫu quét
scan pattern
máy ảnh quay quét tròn
spin-scan camera
máy ghi băng viđeo quét xoắn ốc
helical scan videotape recorder
miền quét
scan area
tả đường quét được phỏng
Emulated Scan Line Description (ELD)
ống tia catốt quét màn mành
raster scan cathode ray tube
ống tia catot quét vectơ
vector-scan cathode-ray tube
phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành
raster scan electron beam lithography
quét bàn phím
keyboard scan
quét cao tốc
high speed scan
quét chậm
slow-scan
quét chữ nhật
rectangular scan
quét lệnh
command scan
quét mành
raster scan
quét não
brain scan
quét độ phân giải cao
high-resolution scan
sàn quét (tàu trụ)
scan platform
song quét
dual scan
sự chuyển đổi tia quét
scan conversion
sự giới hạn quét
scan limit
sự quét bàn phím
keyboard scan
sự quét biên
boundary scan
sự quét bộ nhớ
storage scan
sự quét chậm
slow scan
sự quét dòng
raster scan
sự quét hình nón
conical scan
sự quét mành
raster scan
sự quét ngẫu nhiên
random scan
sự quét ngược
reverse scan
sự quét phim truyền hình
telecine scan
sự quét rađa
radar scan
sự quét siêu âm
ultrasound scan
sự quét số học
arithmetic scan
sự quét thẳng góc
perpendicular scan
sự quét theo đường tia
raster scan
sự quét trang
page scan
sự quét tròn
circular scan
sự quét tự động
automatic scan
sự quét tuyến tính
linear scan
sự quét xoắn ốc
helical scan
tấn số quét
scan frequency
thiết bị quét ngẫu nhiên
random-scan device
thiết kế quét nhạy mức
level-sensitive scan design
thiết kế quét nhạy mức
LSSD (level-sensitive scan design)
thời gian dòng quét tối thiểu
Minimum Scan Line Time (MSLT)
tốc độ quét dọc
vertical scan rate
trường không quét, vùng không quét
non scan field
truyền hình quét chậm
slow scan television
truyền hình quét chậm
slow-scan television (SSTV)
vùng quét
scan area
đầu quét
scan head
độ dài quét
scan length
độ phân giải quét
scan resolution
đường quét
scan line (e.g. TV)
scan (vs)
scanning

Giải thích VN: quá trình chuyển dữ liệu thành dạng raster nhờ thiết bị máy quét. Một số máy quét phần mềm để chuyển dữ liệu raster sang dạng [[vector.]]

ăng ten quét
scanning antenna
ăng ten quét hướng tính
directional scanning antenna
ăng ten quét điện tử
electronic scanning antenna
bộ cảm biến tự quét tuyến tính
Linear Self Scanning Sensor (LISS)
bộ phát hiện quét
scanning sensor
bộ quét
optical scanning device
bộ quét
scanning device
bộ quét
scanning yoke
bộ quét quang
scanning device
bộ tách sóng quét
scanning sensor
bức xạ kế quét
scanning radiometer
bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử
Multispectral Electronic Self-Scanning Radiometer (MESSR)
bước quét
scanning pitch
chu kỳ quét
scanning cycle
chu trình quét
scanning cycle
chùm laze quét
scanning laser beam
chùm tạo vết quét
scanning spot beam
chùm điện tử quét
scanning electron beam
công suất quét tia laze
laser scanning power
công tắc quét
scanning switch
dải quét
scanning range
dây trời quét hướng tính
directional scanning antenna
dây trời quét điện tử
electronic scanning antenna
dòng quét
scanning beam
dòng quét
scanning line
dụng cụ quét
scanning device
hệ quét xen kẽ
scanning interlace system
hệ quét đan xen
scanning interlace system
hệ tia electron quét
scanning electron beam system
hiển vi học Auger quét mành
scanning auger microscopy
hiển vi học ion quét
scanning ion microscopy
hiển vi học điện dung quét
scanning capacitance microscopy
hiển vi học điện tử quét
scanning electron microscopy (SEM)
hiển vi học điện tử quét
SEM (scanningelectron microscopy)
hiển vi quang học quét trường gần
scanning near-field optical microscopy (NSOM, SNOM)
khẩu độ quét
scanning aperture
khe hở quét (vết âm thanh chụp trên phim)
scanning slit
khe quét
scanning gap
khoảng quét
scanning range
khoảng thời gian quét
scanning interval
kính hiển vi Auger quét
scanning Auger microscope
kính hiển vi quang học quét cận trường
Scanning Near Field Optical Microscope (SNOM)
kính hiển vi quét điện tử
Scanning Electron Microscope (SEM)
kính hiển vi thế hóa quét
scanning chemical potential microscope (SCPM)
kính hiển vi tunen quét photon
photon scanning tunneling microscope (PSTM)
kính hiển vi xuyên hầm quét
scanning tunneling microscope
kính hiển vi điện tử quét
scanning electron microscope
kính hiển vi điện tử truyền qua quét
scanning transmission electron microscope (STEM)
kính hiển vi độ dẫn iôn quét
scanning ion conductance microscope (SICM)
kỹ thuật hiển vi quét điện tử phân tích cực tính
Scanning Electron Microscopy with Polarization Analysis (SEMPA)
kỹ thuật kính hiển vi quang học quét cận trường
Near-Field Scanning Optical Microscopy (NSOM)
kỹ thuật quét trường gần
near-field scanning technique
laze quét
scanning laser
lỗi quét
scanning error
mạch quét
scanning circuit
màng quét
scanning pattern
mành quét
scanning field
mật độ quét
scanning density
máy (vẽ) profin quét nhiệt
scanning thermal profiler
máy ghi quét ngang
transverse scanning recorder
máy thu quét tự động
automatic scanning receiver
máy thu thám quét
scanning receiver
máy thu tự quét
automatic scanning receiver
máy đo phát xạ viba đa kênh kiểu quét
Scanning Multi-channel Microwave Radiometer (SMMR)
máy đo tán xạ quét
Scanning Scatterometer (SCANSCAT)
phần mềm quét
scanning software
phần tử quét
scanning element
phương pháp quét
scanning method
quá trình quét
scanning process
quang học quét trường gần
NSOM (scanningnear field optical)
quét âm thanh/ quét siêu âm
scanning sonar
quét dấu hiệu
mark scanning
quét dòng
line scanning
quét gián tiếp
indirect scanning
quét gián đoạn
intermittent scanning
quét hiệu đánh dấu
mark scanning
quét
batch scanning
quét mành
raster scanning
quét nước
immersion scanning
quét quang học
optical scanning
quét theo đường xoắn ốc
spiral scanning
quét vận tốc cao
high-velocity scanning
quét xen kẽ
interlaced scanning
quét xoắn ốc
helical scanning
quét điểm
mark scanning
quét điện ( rađa)
electric scanning
rađa Doppler quét
scanning Doppler radar
sự quét âm bản
negative scanning
sự quét bằng điện
electrical scanning
sự quét bốn lần
quadruple scanning
sự quét chậm
low-velocity scanning
sự quét chùm tia
beam scanning
sự quét chùm điện tử
electron beam scanning
sự quét dao động
oscillatory scanning
sự quét dấu hiệu
mark scanning
sự quét dọc
vertical scanning
sự quét dọc trục
axial scanning
sự quét dòng
line scanning
sự quét dòng luân phiên
alternate link scanning
sự quét dữ liệu đo
measuring data scanning
sự quét gián tiếp
indirect scanning
sự quét hai chiều
bidirectional scanning
sự quét hình chữ nhật
rectangular scanning
sự quét hình nón
conical scanning
sự quét khe
slit scanning
sự quét không liên tục
intermittent scanning
sự quét mành
line scanning
sự quét mành
raster scanning
sự quét mặt trước
front scanning
sự quét ngang
horizontal scanning
sự quét nhãn
mark scanning
sự quét phân đoạn
segmented scanning
sự quét phim
film scanning
sự quét quang
optical scanning
sự quét quang điện
photoelectric scanning
sự quét rađa
radar scanning
sự quét bộ
coarse scanning
sự quét song công
duplex scanning
sự quét song song
parallel scanning
sự quét tần số
frequency scanning
sự quét thẳng
flat-bed scanning
sự quét theo
batch scanning
sự quét theo mặt xoắn ốc
spiral scanning
sự quét thô
coarse scanning
sự quét tiếp xúc
contact scanning
sự quét tĩnh điện
electrostatic scanning
sự quét trễ
delayed scanning
sự quét trực tiếp
direct scanning
sự quét truyền hình
television scanning
sự quét từ
magnetic scanning
sự quét tuần tự
sequential scanning
sự quét tuyến tính
linear scanning
sự quét vectơ
vector scanning
sự quét vòng
circular scanning
sự quét vuông góc
orthogonal scanning
sự quét vuông góc
rectilinear scanning
sự quét xen dòng
line-interlaced scanning
sự quét xen kẽ
interlace scanning
sự quét xen kẽ
interlaced scanning
sự quét xen kẽ kép
twin-interlaced scanning
sự quét xoắn ốc
helical scanning
sự quét đan xen điểm
dot interlace scanning
sự quét đẩy kéo
push-pull scanning
sự quét đĩa
disk scanning
sự quét điện
electric scanning
sự quét điện tử
electron scanning
sự quét điện tử
electronic scanning
sự điều khiển mạch quét
scanning control
sự điều khiển vết quét
scanning spot control
sự đọc quét dấu hiệu
mark scanning
tần số dòng quét
scanning line frequency
thế hóa quét
scanning chemical potential
thiết bị chuyển mạch quét
scanning switch
thiết bị quét
scanning device
thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
film optical scanning device for input to computers
tia quét
scanning beam
tia điện tử quét
scanning electron beam
tiêu chuẩn quét
scanning standards
tốc độ Doppler quét bằng tia Lazer
scanning laser Doppler velocimeter
tốc độ quét
scanning rate
tốc độ quét
scanning speed
tốc độ quét (rađa)
scanning rate
tổn hao do quét ( rađa)
scanning loss
tổng độ dài dòng quét
Total Scanning Line-Length (TLL)
trắc phổ kế quét
scanning spectrometer
vận tốc quét
scanning velocity
vết quét
scanning spot
vùng quét
scanning area
đầu quét
scanning head
đĩa quét xoắn nhiều lần
multispiral scanning disc
đĩa quét xoắn nhiều lần
multispiral scanning disk
điểm quét
scanning dot
điểm quét, vết quét
scanning spot
điều khiển quét
scanning control
độ dài dòng quét sử dụng được
Usable Scanning Line-Length (ULL)
độ phân giải quét
scanning resolution
spread on
sweep
ăng ten quét
sweep antenna
bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
sweep deflection amplifier
bộ khuếch đại làm lệch quét
sweep deflection amplifier
bộ khuếch đại quét
sweep amplifier
bộ khuếch đại quét lệch
sweep deflection amplifier
chế độ quét
sweep mode
chổi quét (ba-lát) trên ray
rail sweep
chu kỳ quét
sweep period
dòng quét
sweep current
khoảng thời gian quét
sweep time
khối quét
sweep circuit
mạch dao động quét
sweep oscillator
mạch quét
sweep circuit
mạch quét tần số
frequency-sweep circuit
mạch trễ quét tuyến tính
linear-sweep delay circuit
máy phát quét
sweep generator
máy quét tự động
automatic sweep apparatus
máy tạo sóng quét
sweep generator
nhịp điệu quét
sweep rate
nhịp điệu tần số quét
sweep frequency
phản xạ kế quét tần
sweep-frequency reflectometer
phép thử quét
sweep rest
quét nhà
sweep the floor
quét rác
sweep garbage
quét virus
virus sweep
sự lệch hướng quét
sweep excursion
sự quét chùm tia laser
laser beam sweep
sự quét của tần số dải
sweep a frequency range
sự quét dọc
vertical sweep
sự quét dòng
line sweep
sự quét hoàn toàn
full sweep
sự quét lặp lại
repetitive sweep
sự quét ngang
horizontal sweep
sự quét nhanh
fast sweep
sự quét tần
frequency sweep
sự quét trải
expanded sweep
sự quét tuần hoàn
repetitive sweep
sự quét tuyến tính
linear sweep
sự đi qua của lần về quét
return span of sweep
tầm quét
sweep range
tần số quét
sweep rate
tín hiệu quét
sweep signal
vùng (được) quét
sweep coverage
điện áp quét
sweep voltage
độ dài quét
sweep length
độ rộng quét tối đa
maximum sweep width
traversal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brush
chổi quét băng trên
brush icing
sự quét lớp bằng chải
brush coating
enamel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top