- Từ điển Việt - Pháp
Bảng
Mục lục |
(từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn
Nói tắt của phó bảng
Livre (anglaise)
Livre sterling
Table
Tableau
Tableau noir
Liste
Xem thêm các từ khác
-
Bảng nhãn
(từ cũ; nghĩa cũ) deuxième lauréat au concours suprême -
Bảnh
(thông tục) chic; chouette; smart, bộ quần áo bảnh, costume chic, bảnh nhỉ !, chouette!, một ông rất bảnh, un monsieur très... -
Bảnh bao
chic; coquet; pimpant; tiré à quatre épingles -
Bảnh mắt
les yeux à peine ouverts; les yeux à peine dessillés, mới bảnh mắt đã đòi ăn, les yeux à peine ouverts, déjà il réclame la mangeaille,... -
Bảnh trai
(thân mật) beau gar�on -
Bảo
dire, conseiller; recommander; avertir; faire conna†tre; faire savoir, (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner, ai bảo anh thế, qui vous le dit?, ai không... -
Bảo an
assurer la paix; assurer la sécurité, hội đồng bảo an liên hiệp quốc, conseil de sécurité de l'onu -
Bảo dân
(sử học) tribun -
Bảo hành
fournir une garantie (pour un objet fabriqué ou réparé), bảo hành một đồng hồ chữa, fournir une garantie pour une montre réparée -
Bảo quản
garder; conserver; prendre soin de; entretenir, bảo quản dụng cụ, entretenir ses outils, bảo quản lương thực thực phẩm, conserver des... -
Bảo quốc
(sử học) protecteur -
Bảo thọ
quỹ bảo thọ caisse de vieillesse -
Bảo thủ
conservateur, Đầu óc bảo thủ, esprit conservateur, chủ nghĩa bảo thủ, conservatisme, đảng bảo thủ, parti conservateur -
Bảo tàng
musée, bảo tàng cách mạng, musée de la révolution, bảo tàng tự nhiên học, muséum -
Bảy
sept, septième, bảy ngày, sept jours, con bảy cơ đánh bài đánh cờ, le sept de coeur, dao bảy, coupe-coupe de sept pouces, nồi bảy,... -
Bấc
(thực vật học) jonc, moelle de jonc, mèche, bấc đèn, mèche de lampe, bấc gạc y học, mèche de gaze, Đặt bấc y học, poser une mèche;... -
Bấm
crinière (de cheval...), touffe de cheveux hérissés -
Bấn
très occupé, embarrassé; gêné, qui manque de bras; en pénurie de main-d'oeuvre, dạo này anh ấy bấn lắm, en ce moment, il est très occupé,... -
Bất
jeu de trente-six cartes (qu'on tire à tour de rôle), (monème lié, peu usité à l'état libre) non; sans; in, chính sách bất bạo động, politique... -
Bất cần
(khẩu ngữ) se ficher de; s'en ficher
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
