- Từ điển Việt - Pháp
Bất
Jeu de trente-six cartes (qu'on tire à tour de rôle)
(monème lié, peu usité à l'état libre) non; sans; in
- Chính sách bất bạo động
- politique de non-violence
- Kẻ vô gia cư
- un sans-logis
- Sự bất công
- injustice
- bất cận nhân tình
- ne pas s'intéresser au sort d'autrui
- bất chiến tự nhiên thành
- sans coup férir
- bất cố liêm sỉ liêm sỉ
- liêm sỉ
- bất cộng đái thiên
- à mort
- bất di bất dịch
- immuable; invariable; inaltérable; constant
- bất đắc kì tử
- (mourir) d'une mort violente
- bất khả chiến bại
- invincible
- bất khả xâm phạm
- inviolable
- Quyền bất khả xâm phạm
- ��droit inviolable
- bất phân thắng bại
- de force égale
- bất sỉ hạ vấn
- ne pas rougir de prendre l'avis d'un inférieur
Xem thêm các từ khác
-
Bất cần
(khẩu ngữ) se ficher de; s'en ficher -
Bất cẩn
négligent; qui ne fait pas attention; qui ne prend pas garde, kho cháy vì người giữ kho bất cẩn, l entrepôt est incendié parce que le gardien... -
Bất cứ
n'importe, bất cứ ai, n'importe qui, bất cứ cái gì, n'importe quoi -
Bất giác
soudain; inopinément ; tout à coup ; tout d'un coup, bất giác nghĩ đến một chuyện cũ, tout d'un coup penser à une vieille histoire -
Bất nhã
indécent ; incivil ; malséant -
Bất nhẫn
méchant; cruel, n'en avoir pas le coeur, nói thẳng điều đó ra kể cũng bất nhẫn, c'est vraiment méchant de le dire tout cr‰ment -
Bất nhật
un de ces jours, bất nhật tôi sẽ đến thăm anh, un de ces jours je viendrai vous voir -
Bất tiện
incommode; malcommode; qui n'est pas pratique, inconvenant; malséant, dụng cụ bất tiện, outil incommode, nói ra bất tiện, ce sera inconvenant... -
Bất tuân
ne pas obéir; désobéir, bất tuân lời cha mẹ, ne pas obéir aux conseils des parents, bất tuân thượng lệnh, ne pas se soumettre aux ordres... -
Bất tài
sans talent ; incapable ; ganache -
Bất tử
immortel, (thông tục) như bạt mạng -
Bất động
immobile; cloué; figé, Đứng bất động, se tenir immobile, ngồi bất động tại chỗ, rester cloué sur place, tư thế bất động,... -
Bấu
pincer, s'agripper; s'accrocher, prendre une pincée, bấu má em bé, pincer la joue de bébé, bấu vào cành cây, s'accrocher à une branche, bấu... -
Bấy
(sinh vật học, sinh lý học) trop jeune; trop tendre, ramolli; blet, combien; à ce point, ce moment-là, tre bấy, bambou trop jeune, quả chín... -
Bấy chừ
(tiếng địa phương) như bấy giờ, chị em trưng trắc bấy chừ đuổi theo thiên nam ngữ lục, les deux soeurs trưng, à ce moment,... -
Bấy giờ
À ce moment-là; alors, bấy giờ nước ta chưa thống nhất, à ce moment-là notre pays n'était pas unifié, phong tục thời bấy giờ,... -
Bấy nhiêu
tant, autant, autant... autant -
Bầm
(từ địa phương) maman, rouge foncé, meurtri; bleu; ecchymotique, bầm ơi bầm có khỏe không, maman, es-tu bien portante?, Ăn trầu môi... -
Bần
(ít dùng) pauvre; indigent, (thực vật học) sonneratia, liège; suber, cảnh bần, situation pauvre, sinh bần, phellogène, tầng sinh bần,... -
Bần bạc
(từ cũ, nghĩa cũ) très pauvre, gia đình bần bạc, famille très pauvre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.