- Từ điển Việt - Pháp
Bầm
(từ địa phương) maman
Rouge foncé
Meurtri; bleu; ecchymotique
Xem thêm các từ khác
-
Bần
(ít dùng) pauvre; indigent, (thực vật học) sonneratia, liège; suber, cảnh bần, situation pauvre, sinh bần, phellogène, tầng sinh bần,... -
Bần bạc
(từ cũ, nghĩa cũ) très pauvre, gia đình bần bạc, famille très pauvre -
Bần bạch
(từ cũ, nghĩa cũ) d'une pauvreté honnête, nếp nhà bần bạch, traditions familiales de pauvreté honnête -
Bần dân
(ít dùng) pauvre habitant -
Bần sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) lettré pauvre -
Bần thần
abattu; adynamique, nó có vẻ bần thần chẳng muốn nói năng gì, il a l'air abattu et ne veut pas ouvrir la bouche, bẩn thẩn bần thần,... -
Bần tăng
(từ cũ, nghĩa cũ) pauvre bonze que je suis (terme qu'un bonze utilise en se nommant modestement) -
Bần đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) pauvre prêtre que je suis (terme qu un prêtre tao…ste utilise en se nommant modestement) -
Bầng
(từ địa phương) như bừng -
Bầng bầng
(từ địa phương) như bừng bừng -
Bầu
(thực vật học) courge; calebasse, gourde; bidon, réservoir, motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante), (thực vật... -
Bầu bạn
ami, tenir compagnie à, có bầu bạn khắp năm châu, avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde, bầu bạn với sách vở, tenir compagnie... -
Bầu bầu
xem bầu -
Bầy
troupeau; troupe; meute, bande; horde; gang, bầy cừu, troupeau de moutons, bầy khỉ, troupe de singes, bầy chó, meute de chiens, bầy kẻ cắp,... -
Bầy nhầy
filandreux, visqueux; gluant, (ít dùng) hésitant; irrésolu; flottant, fluctuant, thịt bầy nhầy, viande filandreuse, da con đỉa bầy nhầy,... -
Bẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter, soumettre, faire un rapport à une personne revêtue d'une dignité, (terme de respect employé quand on s'adresse à... -
Bẩn
sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise... -
Bẩn mình
(khẩu ngữ) avoir ses règles -
Bẩy
(kiến trúc) tête de chevron; queue de vache, soulever avec un levier, Évincer (par ruse), bẩy cột nhà, soulever une colonne avec un levier, bẩy... -
Bẫm
(thông tục) très avantageux ; très profitable, abondamment ; beaucoup; fort ; vigoureusement, món bẫm, un marché très avantageux,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.