- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biệt cư
Vivre à part Ông ta muốn sống biệt cư il veut vivre à part Obtenir la décision judiciaire de séparation de corps Chị ấy không li dị... -
Biệt danh
Surnom; sobriquet -
Biệt dược
(dược học) spécialité pharmaceutique -
Biệt hiệu
Pseudonyme Biệt hiệu của là le pseudonyme de Nguyen Du est To Nhu -
Biệt kích
(quân sự) commando -
Biệt li
Se séparer; se quitter Khóc lóc lúc biệt li verser des pleurs en se séparant cảnh biệt li nỗi biệt li séparation -
Biệt lập
Isolé Ngôi nhà biệt lập immeuble isolé chủ nghĩa biệt lập isolationnisme -
Biệt ngữ
Jargon -
Biệt nhiễm
Thể biệt nhiễm ( sinh vật học, sinh lý học)idiochromosome -
Biệt nhãn
Estime particulière Đối xử có biệt nhãn traiter avec une estime particulière
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"