- Từ điển Việt - Pháp
Cạm
Piège
- Mắc cạm
- être pris au piège
Các từ tiếp theo
-
Cạn
À sec; asséché; desséché, Épuisé; à court, terrestre, terre (par opposition à l eau), tarir; vider, giếng cạn, puits à sec, Đầm cạn,... -
Cạnh
(toán học) côté; arête, bord, tranche; carre, À côté, (tiếng địa phương) như kệnh, cạnh của một tam giác, côté d'un triangle,... -
Cạo
raser, dépiler; débourrer, gratter; racler, (thông tục) passer un savon; engueuler, cạo râu, raser la barbe, cạo lông lợn, dépiler un porc,... -
Cạp
torche; bordure; renvergeure; ceinture, border; renverger, mordiller; grignoter, cạp rổ, torche (renvergeure) d'un panier, cạp chiếu, bordure d'une... -
Cạy
forcer; faire sortir par force; faire ouvrir par force; détacher, virer à bâbord, cạy cửa, forcer la porte, cạy hòm, forcer le coffre, cạy... -
Cả
grand; fort, tout; entier, très; grandement; fort, tout; entièrement, même, du tout, sông cả, grand fleuve, nghĩa cả, grande cause, sóng cả,... -
Cải
changer, former des dessins (en tissant; en tricotant; en tressant) xem cải hoa, (thực vật học) chou, cải niên hiệu, changer le nom d'un règne,... -
Cải biến
modifier; transformer, cải biến bộ mặt nông thôn, modifier la physionomie de la campagne -
Cải hoá
transformer; changer, cải hoá phong tục, transformer les moeurs -
Cảm
sentir; ressentir, Émouvoir; toucher, admirer, (thông tục) s'amouracher, s'enrhumer; attraper un rhume, cảm thấy ấm áp, sentir une douce chaleur,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.