Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chồng

Mari; époux
Vợ chồng
la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux conjoints
Entasser; empiler; superposer
Chồng các tấm ván
entasser des planches
Chồng các sách lên nhau
empiler des livres
Chồng đĩa lên nhau
superposer les assiettes
Tas; pile; empilement
Chồng gạch
tas de briques
Một chồng hòm
un empilement de caisses
Chồng đĩa
pile d'assiettes
chồng chung vợ chạ
état d'aldultère
chồng loan vợ phượng
beau couple ; beau ménage

Xem thêm các từ khác

  • Chồng đống

    empiler, ván chồng đống, des planches empilées
  • Chổi

    (thực vật học) backée, balai, chổi rơm, balai de riz de paille, nhát chổi, coup de balai
  • Chổi rễ

    balai de brindilles de backée
  • Chổng

    Étape; distance à parcourir
  • Chổng chểnh

    pêle-mêle, Đồ vật để chổng chểnh trong phòng, ogjets laissés pêle-mêle dans la salle
  • Chổng gọng

    xem chỏng gọng
  • Chổng kềnh

    (cũng viết chỏng kềnh) (tomber) à la renverse
  • Chổng vó

    (thông tục) như chổng gọng
  • Chỗ

    endroit; lieu; place; emplacement, rapports, parti, chỗ hoang vắng, endroit désert, chỗ hẹn, lieu de rendez-vous, vật nào để chỗ ấy,...
  • Chộ

    (tiếng địa phương) voir
  • Chộp

    saisir; attraper; empoigner; choper, chộp thời cơ, saisir l'occasion, chộp tên kẻ cắp, attrapper le voleur ; empoigner le voleur, tên...
  • Chột

    borgne, abortif, con ngựa chột, cheval borgne, quả chột, fruit abortif, chột đi, avorter ; couler, cây nho chột đi, ��vigne qui...
  • Chớ

    ne... pas; ne, xem thì chớ, (tiếng địa phương) như chứ
  • Chớ chi

    quoi d'autre, si par exemple, chớ chi anh báo sớm cho tôi, si par exemple vous me préveniez plus tôt
  • Chớ chết

    gare !, ông ấy biết thì chớ chết  !, gare ! s'il le savait !
  • Chớ thây

    như chớ kệ
  • Chới với

    se débattre; s'agiter (dans l'eau), Đứa bé chới với ở mặt nước và sắp chết đuối, l'enfant se débattait à la surface de l'eau...
  • Chớm

    commencer à ; être près de, hoa chớm nở, fleur qui commence à s'épanouir, tài năng chớm nở, talent qui est près d'éclore ; talent...
  • Chớp

    xem cửa chớp, Éclair, cligner; ciller, (tiếng địa phương) projeter, (thông tục) choper; barboter; chiper, saisir (promptement), nhanh như...
  • Chờ

    attendre ; guetter, chờ thời cơ thuận lợi, guetter une occasion favorable, chờ tàu, attendre le train, chờ được mạ thì má đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top