Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chớp

Mục lục

Xem cửa chớp
Éclair
nhanh như chớp
rapide comme éclair ; prompt comme l'éclair
Cligner; ciller
Chớp mắt
cligner des yeux ; ciller des yeux
(tiếng địa phương) projeter
Phim đã chớp rồi
le film a été projeté
(thông tục) choper; barboter; chiper
Kẻ cắp chớp mất của tôi cái đồng hồ
le voleur m'a chopé la montre
Saisir (promptement)
Chớp lấy thời
saisir l'occasion

Xem thêm các từ khác

  • Chờ

    attendre ; guetter, chờ thời cơ thuận lợi, guetter une occasion favorable, chờ tàu, attendre le train, chờ được mạ thì má đã...
  • Chờm

    mordre sur, ngói chờm lên tường, tuiles qui mordent sur le mur
  • Chờn

    le quatrième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien, rogner, chấn móng ngựa, rogner les sabots d' un cheval
  • Chờn vờn

    voltiger; papillonner, rôder, chuồn chuồn chờn vờn mặt uớc, libellules qui voltigent à la surface de l'eau, kẻ cắp chờn vờn quanh...
  • Chở

    transporter; charger, (thông tục) consommer, chở hàng, transporter des marchadises, tắc-xi chở khách, taxi qui charge des clients, ai chở...
  • Chợ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chợ đen

    marché noir
  • Chợn

    (tiếng địa phương) như rợn, chờn chợn rờn rợn, rờn rợn
  • Chợp

    (thường chợp mắt) fermer à peine
  • Chợt

    xem trợt
  • Chục

    dizaine, chục quả chanh, une dizaine de citrons
  • Chụm

    grouper; rassembler; joindre; s'assembler, (tiếng địa phương) allumer; faire du feu, chụm chân, joindre les pieds, chụm năm chụm ba, s'assembler...
  • Chụt

    hôn chụt donner un gros baiser, chùn chụt (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Chụt chịt

    (ít dùng) grassouillet; dodu; rondelet; replet, Đúa bé chụt chịt, un enfant dodu, người phụ nữ chụt chịt, une femme rondelette ;...
  • Chủ

    patron; ma†tre; chef, propriétaire; tenancier, chủ và thợ, patron et ouvriers, chủ nhà, ma†tre de la maison, chủ gia đình, chef de la...
  • Chủ hộ

    chef du foyer
  • Chủ nô

    (sử học) propriétaire d'esclaves; ma†tre d'esclaves
  • Chủ nợ

    créancier, (kinh tế, tài chính) créditeur
  • Chủ quán

    (từ cũ, nghĩa cũ) aubergiste; gargotier
  • Chủ trí

    (triết học) intellectualiste, thuyết chủ trí, intellectualisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top