- Từ điển Việt - Việt
Sứt mẻ
Tính từ
bị mất đi một phần đáng kể, không còn nguyên vẹn (nói khái quát)
- cái bát bị sứt mẻ nhiều chỗ
- tình cảm bị sứt mẻ
Các từ tiếp theo
-
Sứt sát
Tính từ bị sứt mẻ và có nhiều vết xước, không còn lành nguyên nữa báng súng bị sứt sát vì mảnh đạn ngã nhưng không... -
Sứt sẹo
Tính từ có nhiều vết sứt, vết sẹo, không còn được nguyên vẹn (nói khái quát) bàn tay sứt sẹo Đồng nghĩa : sứt sát -
Sứt đầu mẻ trán
(Khẩu ngữ) bị thương tích, thương tổn nặng (do đánh nhau) đánh nhau sứt đầu mẻ trán -
Sừn sựt
Tính từ (Phương ngữ) như sần sật . -
Sừng sỏ
Tính từ hung hăng, ngang bướng, không hề chịu thua ai tên tướng cướp sừng sỏ -
Sừng sừng sộ sộ
Động từ như sừng sộ (nhưng ý nhấn mạnh hơn). -
Sừng sững
Tính từ từ gợi tả dáng của một vật to lớn, chắn ngang tầm nhìn toà tháp cao sừng sững đứng sừng sững trước mặt... -
Sử ca
Danh từ văn vần kể về những sự kiện và nhân vật lịch sử. -
Sử dụng
Động từ lấy làm phương tiện để phục vụ nhu cầu, mục đích nào đó hết hạn sử dụng quyền sử dụng đất sử dụng... -
Sử học
Danh từ khoa học nghiên cứu lịch sử của xã hội loài người nói chung, hay của một quốc gia, một dân tộc nói riêng.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"